MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

6.15

3380.78

0.18 %

SZSE Component B

2.04

8062.49

0.03 %

FTSE MIB

152.9

40496.7

0.38 %

MOEX Russia Index

17.02

2705.85

0.63 %

PSI

22.7

7376.68

0.31 %

RTS Index

17.02

2705.85

0.63 %

VinFast

-0.02

3.54

-0.7 %

BIST 100

-150.67

9517.69

-1.56 %

AEX-Index

-0.88

930.85

-0.09 %

ALL ORDINARIES

48.6

8573.4

0.57 %

Austrian Traded Index in EUR

16.31

4436.99

0.37 %

S&P/ASX 200

48.2

8343.3

0.58 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-1062.22

81186.42

-1.29 %

Dow Jones Belgium (USD)

9.64

1603.22

0.6 %

S&P BSE SENSEX

-1062.22

81186.42

-1.29 %

Cboe UK 100

9.33

876.32

1.08 %

IBOVESPA

509

140145.3

0.36 %

Dow Jones

-55.69

42679.42

-0.13 %

CAC 40

44.31

7944.17

0.56 %

FTSE 100

79.76

8779.07

0.92 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

12.44

24016.83

0.05 %

S&P 500

-3.83

5940.83

-0.06 %

S&P/TSX Composite index

105.11

26055.81

0.41 %

HANG SENG INDEX

283.13

23681.48

1.21 %

IBEX 35...

113.4

14267.9

0.8 %

NASDAQ

10.11

19144.67

0.05 %

IDX COMPOSITE

-69.54

7094.6

-0.97 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-8.05

1548.87

-0.52 %

KOSPI

-21.69

2600.99

-0.83 %

KOSPI 200

-2.73

346.7

-0.78 %

S&P/BMV IPC

-94.09

58318.92

-0.16 %

Euronext 100 Index

9.64

1603.22

0.6 %

Nikkei 225

-233.14

37490.46

-0.62 %

NIFTY 50

-287.1

24713.85

-1.15 %

NYSE (DJ)

-31.88

19943.21

-0.16 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-23.87

12622.73

-0.19 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-17.39

4418.19

-0.39 %

Russell 2000

4.41

2105.79

0.21 %

SET_SET Index

-5.94

1189.3

-0.5 %

STI Index

-13.5

3884.11

-0.35 %

ESTX 50 PR.EUR

23.27

5454.13

0.43 %

TA-125

-6.82

2684.2

-0.25 %

Tadawul All Shares Index

47.21

11444.79

0.41 %

TSEC weighted index

-88.58

21543.03

-0.41 %

CBOE Volatility Index

-0.36

18.1

-1.95 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

11.96

5159.76

0.23 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Phạm Xuân Trường

2,046,200 0 0 - - 703,174 0 13/06/24 2,749,374 17.93

Lâm Thanh Cường

2,489,649 0 0 - - 730,118 0 13/06/24 3,219,767 21

Mai Thị Hảo

Kế toán trưởng
9,534 0 9,000 09/05/24 05/06/24 0 9,000 09/05/24 534 0

Nguyễn Khắc Lê

Chồng
Mai Thị Hảo Kế toán trưởng 5,510 0 5,500 09/05/24 05/06/24 0 5,500 09/05/24 10 0

Lâm Thanh Cường

729,649 0 0 - - 1,760,000 0 19/10/23 2,489,649 16.24

Phạm Xuân Trường

500,000 0 0 - - 1,506,200 0 19/10/23 2,006,200 13.08

Đinh Văn Vân

Chủ tịch HĐQT
1,761,069 0 1,760,000 19/10/23 15/11/23 0 1,760,000 19/10/23 1,069 0.01

Phan Thành Tiên

Thành viên HĐQT
730,000 0 730,000 12/10/23 09/11/23 0 729,000 19/10/23 1,000 0.01

Nguyễn Văn Thạc

Phó Tổng GĐ
52,362 0 52,362 12/10/23 09/11/23 0 51,000 12/10/23 1,362 0.01

Lê Vũ Hùng

Phó Tổng GĐ
156,117 0 156,117 05/10/23 02/11/23 0 156,117 05/10/23 0 0

Chu Quang Tuấn

Thành viên HĐQT
356,885 0 356,885 05/10/23 02/11/23 0 353,885 12/10/23 3,000 0.02

Trần Nho Thái

Thành viên HĐQT
808,370 0 808,370 21/09/23 19/10/23 0 808,370 21/09/23 0 0

Võ Duy Minh

Phó Tổng GĐ
218,658 0 0 - - 0 218,658 10/08/23 0 0

Võ Duy Minh

Phó Tổng GĐ
218,658 0 218,658 09/08/23 07/09/23 0 218,658 10/08/23 0 0

Đỗ Thị Thu Hà

Trưởng BKS
81,242 0 81,242 29/11/22 26/12/22 0 81,000 26/12/22 242 0

Đinh Văn Vân

Chủ tịch HĐQT
661,069 1,100,000 0 04/10/22 02/11/22 1,100,000 0 18/10/22 1,761,069 11.49

Lê Quang Thế

Chủ tịch HĐQT
783,385 0 783,385 21/09/22 18/10/22 0 783,385 22/09/22 0 0

Phạm Văn Trương

878,100 0 0 - - 0 878,100 11/11/21 0 0

Hồ Ngọc Hùng

790,900 0 0 - - 0 193,600 09/11/21 597,300 3.9

Hồ Ngọc Hùng

800,000 0 0 - - 1,000 0 13/05/18 801,000 5.22

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.