MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

18.4

3634.31

0.51 %

SZSE Component B

47.8

8703.57

0.55 %

FTSE MIB

125.14

41008.38

0.31 %

PSI

12.01

7741.34

0.16 %

VinFast

-0.03

3.54

-0.84 %

BIST 100

53.88

10903.84

0.5 %

AEX-Index

-5.88

884.25

-0.66 %

ALL ORDINARIES

82.3

9111.1

0.91 %

Austrian Traded Index in EUR

34.97

4559.18

0.77 %

S&P/ASX 200

73.3

8843.7

0.84 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-244.3

80710.25

-0.3 %

S&P BSE SENSEX

-196.84

80543.99

-0.24 %

Cboe UK 100

3.76

917.14

0.41 %

IBOVESPA

1671.3

134840.34

1.26 %

Dow Jones

32.78

44229.39

0.07 %

CAC 40

-19.28

7639.64

-0.25 %

FTSE 100

23.04

9165.77

0.25 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-66.17

23905.86

-0.28 %

S&P 500

38.44

6347.74

0.61 %

S&P/TSX Composite index

62.76

27863.22

0.23 %

HANG SENG INDEX

46.48

24910.63

0.19 %

IBEX 35...

64.6

14525.8

0.45 %

NASDAQ

212.41

21170.11

1.01 %

IDX COMPOSITE

-30.7

7503.75

-0.41 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

3.56

1541.48

0.23 %

KOSPI

16.68

3198.74

0.52 %

KOSPI 200

1.9

430.8

0.44 %

S&P/BMV IPC

307.01

57328.39

0.54 %

Euronext 100 Index

3.82

1563.36

0.24 %

Nikkei 225

382.98

40813.44

0.95 %

NIFTY 50

-82.4

24569.6

-0.33 %

NYSE (DJ)

33.04

20490.13

0.16 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

17.25

12884.07

0.13 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

54.27

4512.43

1.22 %

Russell 2000

-5.05

2219.2

-0.23 %

SET_SET Index

10.61

1263.74

0.85 %

STI Index

12.57

4221.17

0.3 %

ESTX 50 PR.EUR

3.18

5263.63

0.06 %

TA-125

-9.75

2976.41

-0.33 %

Tadawul All Shares Index

24.42

10946.59

0.22 %

TSEC weighted index

17.78

23461.14

0.08 %

CBOE Volatility Index

-0.56

16.66

-3.25 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

32.85

6164.94

0.54 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Nguyễn Hiếu Lộc

Giám đốc
90,000 0 90,000 02/07/24 01/08/24 0 17,000 01/08/24 73,000 0.11

Phan Anh Dũng

Thành viên HĐQT
400,000 0 400,000 06/03/24 04/04/24 0 400,000 11/03/24 0 0

Phan Anh Dũng

Giám đốc
0 400,000 0 14/11/23 13/12/23 400,000 0 06/12/23 400,000 0.62

Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt

5,173,195 0 0 - - 0 5,173,145 11/06/23 50 0

Nguyễn Thanh Liêm

Chồng
Nguyễn Kim Ngân Thành viên Ban kiểm toán nội bộ 25,800 80,000 0 21/11/22 19/12/22 0 0 19/12/22 25,800 0.04

Nguyễn Thanh Liêm

Chồng
Nguyễn Kim Ngân Thành viên Ban kiểm toán nội bộ 0 25,800 0 13/11/22 14/11/22 25,800 0 14/11/22 25,800 0.04

Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt

20 0 0 - - 5,173,145 0 13/07/22 5,173,165 7.96

Đỗ Hoài Thu

Phó Giám đốc
17 20,000 0 26/06/22 25/07/22 11,000 0 19/07/22 11,017 0.02

Nguyễn Khánh Linh

Vợ
Lê Hữu Tịnh Chủ tịch HĐQT 210,794 105,397 0 05/06/22 - 105,397 0 05/06/22 526,985 0.81

Nguyễn Hiếu Lộc

Giám đốc
36,000 18,000 0 05/06/22 - 18,000 0 05/06/22 90,000 0.14

Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa

Lê Hữu Tịnh Chủ tịch HĐQT 14,754,000 22,131,000 0 05/06/22 - 22,131,000 0 05/06/22 36,885,000 56.74

America LLC

4,247,710 0 0 - - 0 157,000 16/03/22 4,090,710 6.29

Nguyễn Khánh Linh

Vợ
Lê Hữu Tịnh Chủ tịch HĐQT 231,094 0 75,000 25/01/22 23/02/22 0 20,300 23/02/22 210,794 0.32

America LLC

4,160,310 0 0 - - 16,800 0 05/07/21 4,177,110 6.43

America LLC

3,890,510 0 0 - - 12,000 0 16/06/21 3,902,510 6

America LLC

3,606,210 0 0 - - 47,400 0 25/05/21 3,653,610 5.62

America LLC

3,094,810 0 0 - - 39,000 0 12/04/21 3,133,810 4.82

Đỗ Thu Hà

Thành viên HĐQT độc lập
65,000 0 65,000 26/01/21 24/02/21 0 65,000 24/02/21 0 0

Hoàng Chung Nghĩa

Chồng
Đỗ Thu Hà Thành viên HĐQT độc lập 67,500 0 67,500 18/01/21 08/02/21 0 67,500 12/01/21 0 0

Nguyễn Văn Liễu

Thành viên HĐQT
36,000 0 36,000 14/12/20 12/01/21 0 36,000 20/12/20 0 0

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.