MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-5.39

3378.31

-0.16 %

SZSE Component B

-14.09

8099.73

-0.17 %

FTSE MIB

-121.79

40244.13

-0.3 %

MOEX Russia Index

17.02

2705.85

0.63 %

PSI

58.76

7375.78

0.8 %

RTS Index

17.02

2705.85

0.63 %

VinFast

0.05

3.55

1.43 %

BIST 100

78.89

9477.82

0.84 %

AEX-Index

-1.37

925.62

-0.15 %

ALL ORDINARIES

-40.3

8571.4

-0.47 %

Austrian Traded Index in EUR

-27.93

4393.94

-0.63 %

S&P/ASX 200

-38.1

8348.7

-0.45 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-1062.22

81186.42

-1.29 %

Dow Jones Belgium (USD)

-1

1602.31

-0.06 %

S&P BSE SENSEX

-304.65

80951.99

-0.37 %

Cboe UK 100

-6.67

870.03

-0.76 %

IBOVESPA

-403.11

137478.16

-0.29 %

Dow Jones

85.39

41849.07

0.2 %

CAC 40

-15.26

7855.31

-0.19 %

FTSE 100

-56.41

8730.05

-0.64 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-8.6

24008.46

-0.04 %

S&P 500

-0.26

5841

0 %

S&P/TSX Composite index

-6.16

25850.26

-0.02 %

HANG SENG INDEX

-204.27

23544.31

-0.86 %

IBEX 35...

37

14266.1

0.26 %

NASDAQ

26.82

18916.33

0.14 %

IDX COMPOSITE

1.88

7166.98

0.03 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-14.44

1527.02

-0.94 %

KOSPI

-20.36

2594.3

-0.78 %

KOSPI 200

-2.91

344.75

-0.84 %

S&P/BMV IPC

-548.51

57849.08

-0.94 %

Euronext 100 Index

-10.53

1590.55

-0.66 %

Nikkei 225

54.04

36985.93

0.15 %

NIFTY 50

-95.35

24637

-0.39 %

NYSE (DJ)

-49.43

19558.37

-0.25 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-66

12650.24

-0.52 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-36.42

4419.89

-0.82 %

Russell 2000

2.86

2044.89

0.14 %

SET_SET Index

-4.79

1173.06

-0.41 %

STI Index

-1.42

3875.82

-0.04 %

ESTX 50 PR.EUR

-23.95

5424.37

-0.44 %

TA-125

-21.14

2625.66

-0.8 %

Tadawul All Shares Index

-83.83

11186.45

-0.74 %

TSEC weighted index

-63.39

21670.43

-0.29 %

CBOE Volatility Index

-0.35

20.27

-1.7 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-31.98

5126.36

-0.62 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Ngày Giá (nghìn VNĐ) Thay đổi GD khớp lệnh GD thỏa thuận Giá (nghìn VNĐ)
Đóng cửa Điều chỉnh Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Mở cửa Cao nhất Thấp nhất
23/05/2025 -- -- -- 600 0 0 0 204 204.9 204
22/05/2025 203.9 -- 0(0.00 %) 3,600 0.73 0 0 204 204.3 203.9
21/05/2025 203.9 -- -0.2(-0.10 %) 3,700 0.76 0 0 204.1 204.5 203.9
20/05/2025 204.1 -- 0.4(0.20 %) 15,900 3.24 0 0 203.9 204.1 203.9
19/05/2025 203.7 -- 0.7(0.34 %) 4,600 0.94 0 0 203 203.8 203
16/05/2025 203 -- -1(-0.49 %) 3,400 0.69 0 0 205 205 203
15/05/2025 204 -- -1(-0.49 %) 12,100 2.46 0 0 205 205 202.5
14/05/2025 205 -- 4.7(2.35 %) 17,400 3.52 0 0 203 205 200.3
13/05/2025 200.3 -- 0.3(0.15 %) 10,100 2.02 0 0 200 200.8 199.4
12/05/2025 200 -- 0.2(0.10 %) 3,200 0.64 0 0 199.7 200 199.5
09/05/2025 199.8 -- 0.3(0.15 %) 4,800 0.96 0 0 199.5 199.8 199
08/05/2025 199.5 -- 0.3(0.15 %) 4,000 0.8 0 0 200 200.7 199.2
07/05/2025 199.2 -- -0.8(-0.40 %) 2,400 0.48 0 0 200 200.1 199.2
06/05/2025 200 -- 0(0.00 %) 8,700 1.74 0 0 200 200 199.3
05/05/2025 200 -- 1.2(0.60 %) 15,500 3.09 0 0 199.1 0 199
29/04/2025 198.8 -- 0.8(0.40 %) 3,311 0.66 0 0 199 199 198.2
28/04/2025 198 -- 1(0.51 %) 10,214 2.01 0 0 197 198 197
25/04/2025 197 -- 1(0.51 %) 10,807 2.12 0 0 196 197.5 195.5
24/04/2025 196 -- -0.7(-0.36 %) 10,503 2.05 0 0 197 197.5 194.1
23/04/2025 196.7 -- 0.3(0.15 %) 6,489 1.28 0 0 196.5 198.5 192.5
22/04/2025 196.4 -- -3.8(-1.90 %) 34,420 6.68 0 0 201.5 201.5 190

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

155

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.