MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

0

0

0 %

SZSE Component B

0

0

0 %

MOEX Russia Index

35.89

3020.7

1.2 %

WIG20

0

0

0 %

ALL ORDINARIES

0

0

0 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

0

0

0 %

Budapest Stock Index

-122.95

104617.3

-0.12 %

Dow Jones

-202.35

43982.01

-0.46 %

Shanghai

0

0

0 %

FTSE 100

33.88

9129.61

0.37 %

S&P 500

0.06

6466.79

0 %

Euronext 100 Index

-1.53

1578.49

-0.1 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

21.31

2634.88

0.82 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

0

0 %

S&P 500 VIX

0

0

0 %

ESTX 50 PR.EUR

-29.98

5330.27

-0.56 %

TA-125

35.89

3020.7

1.2 %

Tadawul All Shares Index

-71.61

10815.3

-0.66 %

TSEC weighted index

188.46

24168.85

0.79 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Huỳnh Phước Huyền Vân

Em
Huỳnh Phước Huyền Vy Chủ tịch HĐQT 0 40,000 0 04/05/22 26/05/22 40,000 0 26/05/22 40,000 0.45

Lê Trường Kỹ

Chủ tịch HĐQT
1,170,740 100,000 0 27/04/22 24/05/22 100,000 0 16/05/22 1,270,740 14.26

Huỳnh Phước Huyền Vy

Chủ tịch HĐQT
549,736 100,000 0 27/04/22 24/05/22 100,000 0 16/05/22 649,736 7.29

Nguyễn Thị Minh Phượng

Thành viên BKS
294,470 42,000 0 24/04/22 19/05/22 42,000 0 19/05/22 336,470 3.78

Lê Anh Long

Trưởng BKS
5,500 18,000 0 24/04/22 19/05/22 18,000 0 19/05/22 23,500 0.26

Đặng Tiến Đức

Thành viên HĐQT
40,651 20,000 0 14/04/22 28/04/22 20,000 0 28/04/22 60,651 0.68

Nguyễn Văn Triều

Phó Tổng GĐ
10,666 15,000 0 14/04/22 28/04/22 15,000 0 28/04/22 25,666 0.29

Nguyễn Thị Thảo

Kế toán trưởng
9,800 12,000 0 13/04/22 28/04/22 12,000 0 28/04/22 21,800 0.24

Đặng Tiến Đức

Thành viên HĐQT
20,651 20,000 0 31/03/22 13/04/22 20,000 0 04/04/22 40,651 0.46

Nguyễn Thị Thảo

Kế toán trưởng
3,300 6,500 0 31/03/22 13/04/22 6,500 0 04/04/22 9,800 0.11

Nguyễn Thị Kim Liên

Thành viên HĐQT
43,300 0 43,300 21/02/22 17/03/22 0 10,000 17/03/22 33,300 0.37

Nguyễn Thị Kim Liên

Thành viên HĐQT
48,300 0 48,300 10/02/22 17/02/22 0 5,000 14/02/22 43,300 0.49

Nguyễn Thị Kim Liên

Thành viên HĐQT
73,800 0 73,800 22/12/21 18/01/22 0 25,500 18/01/22 48,300 0.54

Đinh Ngọc Đạm

Thành viên HĐQT
66,650 0 60,000 01/12/21 30/12/21 0 60,000 30/12/21 6,650 0.07

Nguyễn Thị Kim Liên

Thành viên HĐQT
110,000 0 110,000 16/11/21 13/12/21 0 36,200 13/12/21 73,800 0.83

Đinh Ngọc Đạm

Thành viên HĐQT
166,650 0 100,000 02/11/21 30/11/21 0 100,000 25/11/21 66,650 0.75

Lê Trường Kỹ

Chủ tịch HĐQT
947,940 500,000 0 01/11/21 29/11/21 222,800 0 29/11/21 1,170,740 13.14

Peter Eric Dennis

511,800 0 0 - - 0 77,300 27/10/21 434,500 4.88

Peter Eric Dennis

580,300 0 0 - - 0 68,500 26/10/21 511,800 5.74

Huỳnh Phước Huyền Vy

Chủ tịch HĐQT
365,536 300,000 0 05/04/21 03/05/21 184,200 0 03/05/21 549,736 6.17

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.