MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

0.81

3820.76

0.02 %

SZSE Component B

-129.69

8880.66

-1.44 %

FTSEMIB.MI

1.29

42153.34

0 %

PSI20.LS

-14.34

7723.83

-0.19 %

VinFast Auto Ltd.

-0.03

3.26

-0.91 %

WIG20

-6.77

2809.46

-0.24 %

XU100.IS

60.37

11108.48

0.55 %

^AEX

7.04

932.62

0.76 %

ALL ORDINARIES [XAO]

30.3

9061.2

0.34 %

Austrian Traded Index in EUR

-7.05

4613.9

-0.15 %

S&P/ASX 200 [XJO]

28.3

8773.5

0.32 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1044.59

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

-4.25

506.48

-0.83 %

S&P BSE SENSEX

-319.81

82626.23

-0.39 %

^BUK100P

-0.3

924.02

-0.03 %

Budapest Stock Index

-187.95

99878.86

-0.19 %

IBOVESPA

-65.77

145865.11

-0.05 %

Dow Jones Industrial Average

41.78

46315.27

0.09 %

Dow Jones Shanghai Index

-1.33

533.53

-0.25 %

CAC 40

-25.66

7848.55

-0.33 %

FTSE 100

-2.82

9227.5

-0.03 %

DAX P

-20.15

23623.39

-0.09 %

S&P 500

12.26

6664.36

0.18 %

S&P/TSX Composite index

94.24

29768.36

0.32 %

HANG SENG INDEX

-318.84

26544.85

-1.19 %

IBEX 35...

-21.9

15131.9

-0.14 %

NASDAQ Composite

51.28

22631.48

0.23 %

IDX COMPOSITE

59.05

8051.12

0.74 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-0.57

1598.23

-0.04 %

KOSPI Composite Index

-15.99

3445.24

-0.46 %

KOSPI 200 Index

-2.15

473.44

-0.45 %

S&P/BMV IPC

-188.87

61200.27

-0.31 %

^N100

2.6

1631.54

0.16 %

Nikkei 225

-588.48

45045.81

-1.29 %

NIFTY 50

-57.2

25353

-0.23 %

NYSE Composite Index

11.66

21493.99

0.05 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

111.63

13231.66

0.85 %

OMX Stockholm 30 Index

2.34

2637.21

0.09 %

^RUT

-6.28

2448.77

-0.26 %

SET_SET Index

-4.29

1292.72

-0.33 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

1.89

2316.68

0.08 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

7.9

9362.1

0.08 %

STI Index

-12.96

4302.71

-0.3 %

EURO STOXX 50 I

11.65

5446.7

0.21 %

^TA125.TA

28.45

3074.18

0.93 %

Tadawul All Shares Index

79.32

10780.69

0.74 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

-216.29

25578.37

-0.84 %

^VIX

-0.35

15.45

-2.22 %

NYSE American Composite Index

-26.72

6929.26

-0.38 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Hoàng Ngọc Lương

Con
Hoàng Ngọc Hoài Phong Thành viên HĐQT 0 25,000 0 28/10/24 07/11/24 0 0 - 0 0

Nguyễn Minh Ngọc

Kế toán trưởng
239,128 0 0 - - 0 34,100 29/08/21 205,028 2.75

Nguyễn Minh Ngọc

Kế toán trưởng
39,128 0 0 - - 200,000 0 03/10/18 239,128 3.21

Nguyễn Văn Hoàng

Thành viên HĐQT
1,059 0 0 - - 1,000,000 0 03/10/18 1,001,059 13.44

Nguyễn Thị Kim Dung

Phó Tổng GĐ
58,382 0 0 - - 100,000 0 03/10/18 158,382 2.13

Lê Tuấn Thanh

Thành viên BKS
4,102 0 0 - - 100,000 0 03/10/18 104,102 1.4

Trần Duy Minh

Thành viên BKS
16,823 0 0 - - 100,000 0 03/10/18 116,823 1.57

Nguyễn Thị Tú Quỳnh

0 0 0 - - 1,000,000 0 03/10/18 1,000,000 13.42

Nguyễn Thị Phương Thảo

24,492 0 0 - - 100,000 0 03/10/18 124,492 1.67

Nguyễn Thị Phương Trâm

0 0 0 - - 503,092 0 15/04/18 503,092 6.75

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd

903,092 0 903,092 12/04/18 26/04/18 0 0 - 0 0

Hoàng Ngọc Hoài Phong

Thành viên HĐQT
15,011 400,000 0 04/04/18 26/04/18 400,000 0 15/04/18 415,011 5.57

Phạm Văn Trương

146,500 0 0 - - 7,000 0 26/04/17 153,500 2.06

Phạm Văn Trương

146,500 0 0 - - 7,000 0 26/04/17 153,500 2.06

Vũ Thị Cẩm Nhung

Vợ
Bùi Nhật Tường Thành viên HĐQT 530 50,000 0 17/07/11 15/08/11 44,000 0 15/09/11 44,530 0.6

Bùi Nhật Tường

Thành viên HĐQT
44,000 0 44,000 17/07/11 15/08/11 0 44,000 15/09/11 0 0

Vũ Thị Cẩm Nhung

Vợ
Bùi Nhật Tường Thành viên HĐQT 530 50,000 0 18/05/11 15/06/11 0 0 15/06/11 530 0.01

Bùi Nhật Tường

Thành viên HĐQT
44,000 0 44,000 15/05/11 15/06/11 0 0 15/06/11 44,000 0.59

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.