LGL
|
Lê Hương Giang
|
Em |
Lê Hà Giang |
Chủ tịch HĐQT |
220,148 |
|
100,000 |
31/12/2021 |
27/01/2022 |
|
20,100 |
27/01/2022 |
200,048 |
0.39 |
|
LGL
|
Lê Hương Giang |
Em |
Lê Hà Giang |
Chủ tịch HĐQT |
231,148 |
|
100,000 |
30/11/2021 |
26/12/2021 |
|
11,000 |
26/12/2021 |
220,148 |
0.43 |
|
LGL
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội
|
|
|
|
6,000,005 |
|
|
|
|
|
6,000,000 |
25/12/2020 |
5 |
0.00 |
|
LGL
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư Long Giang |
|
Lê Hà Giang |
Chủ tịch HĐQT |
10,409,583 |
2,000,000 |
|
27/11/2020 |
26/12/2020 |
2,000,000 |
|
23/12/2020 |
12,409,583 |
24.10 |
|
LGL
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
6,000,000 |
|
28/06/2019 |
6,000,000 |
11.65 |
|
LGL
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư Long Giang |
|
Lê Hà Giang |
Chủ tịch HĐQT |
5,313,960 |
7,000,000 |
|
06/06/2019 |
05/07/2019 |
5,095,623 |
|
05/07/2019 |
10,409,583 |
20.21 |
|
LGL
|
Nguyễn Văn Sơn
|
|
|
|
1,726,545 |
|
|
|
|
|
150,000 |
21/08/2018 |
2,482,460 |
4.82 |
|
LGL
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội |
|
|
|
3,261,108 |
|
|
|
|
|
3,261,108 |
25/09/2017 |
|
0.00 |
|
LGL
|
Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam
|
|
|
|
3,261,108 |
|
|
|
|
|
3,261,108 |
25/09/2017 |
|
0.00 |
|
LGL
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
3,261,108 |
|
25/08/2017 |
3,261,108 |
6.33 |
|
LGL
|
Bùi Cẩm Giang
|
Vợ |
Nguyễn Duy Kiên |
Phó Chủ tịch HĐQT |
50,760 |
|
50,760 |
14/08/2017 |
07/09/2017 |
|
50,760 |
18/08/2017 |
|
0.00 |
|
LGL
|
Dương Văn Vinh |
|
|
|
504,970 |
|
|
|
|
16,190 |
|
06/05/2016 |
521,160 |
1.01 |
|
LGL
|
Lương Hoàng Yến
|
Vợ |
Nguyễn Mạnh Hà |
Trưởng BKS |
279,268 |
|
279,268 |
04/07/2013 |
31/07/2013 |
|
279,260 |
23/07/2013 |
8 |
0.00 |
|
LGL
|
Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
|
|
|
2,067,624 |
|
|
|
|
31,910 |
1,687,360 |
17/01/2013 |
412,174 |
0.80 |
|
LGL
|
Lương Hoàng Yến
|
Vợ |
Nguyễn Mạnh Hà |
Trưởng BKS |
369,268 |
|
150,000 |
27/12/2012 |
27/01/2013 |
|
90,000 |
27/01/2013 |
279,268 |
0.54 |
|
LGL
|
Lương Hoàng Yến |
Vợ |
Nguyễn Mạnh Hà |
Trưởng BKS |
464,268 |
|
|
|
|
|
95,000 |
26/11/2012 |
369,268 |
0.72 |
|
LGL
|
Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
|
|
|
1,867,454 |
1,867,450 |
1,867,450 |
29/05/2012 |
29/07/2012 |
200,170 |
|
12/10/2012 |
2,067,624 |
4.02 |
|
LGL
|
Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
|
|
|
1,867,450 |
1,867,450 |
1,867,450 |
23/04/2012 |
31/05/2012 |
|
|
24/05/2012 |
1,867,450 |
3.63 |
|
LGL
|
Lê Hương Giang
|
Em |
Lê Hà Giang |
Chủ tịch HĐQT |
234,200 |
500,000 |
200,000 |
28/03/2012 |
28/05/2012 |
|
73,680 |
27/05/2012 |
160,520 |
0.31 |
|
LGL
|
Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
|
|
|
1,867,450 |
1,000,000 |
1,000,000 |
01/12/2011 |
31/01/2012 |
|
|
31/01/2012 |
1,867,450 |
3.63 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.