MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

7.52

3389.13

0.22 %

SZSE Component B

26.81

8102.07

0.33 %

FTSE MIB

43.67

40555.35

0.11 %

MOEX Russia Index

17.02

2705.85

0.63 %

PSI

-8.97

7357.57

-0.12 %

RTS Index

17.02

2705.85

0.63 %

VinFast

-0.01

3.53

-0.42 %

BIST 100

-109.54

9404.47

-1.15 %

AEX-Index

4.07

932.99

0.44 %

ALL ORDINARIES

38.3

8611.7

0.45 %

Austrian Traded Index in EUR

-36.42

4419.89

-0.82 %

S&P/ASX 200

43.5

8386.8

0.52 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-1062.22

81186.42

-1.29 %

Dow Jones Belgium (USD)

9.64

1603.22

0.6 %

S&P BSE SENSEX

255.19

81596.72

0.31 %

Cboe UK 100

0.39

876.7

0.04 %

IBOVESPA

-2438.31

137670.3

-1.74 %

Dow Jones

-347.34

42007.12

-0.82 %

CAC 40

-0.87

7912.87

-0.01 %

FTSE 100

8.24

8789.36

0.09 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

152.7

24119.12

0.64 %

S&P 500

-38.44

5871.74

-0.65 %

S&P/TSX Composite index

-114.31

25898.95

-0.44 %

HANG SENG INDEX

91.35

23827.78

0.38 %

IBEX 35...

39.2

14314.4

0.27 %

NASDAQ

-26.51

18975.82

-0.14 %

IDX COMPOSITE

27.76

7142.46

0.39 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-8.14

1544.8

-0.52 %

KOSPI

9.38

2625.28

0.36 %

KOSPI 200

0.37

349.52

0.11 %

S&P/BMV IPC

97.44

58373.48

0.17 %

Euronext 100 Index

-1

1602.31

-0.06 %

Nikkei 225

-274.61

37315.54

-0.73 %

NIFTY 50

56.15

24800.4

0.23 %

NYSE (DJ)

-277.76

19664.45

-1.39 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

26.12

12697.71

0.21 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-17.39

4418.19

-0.39 %

Russell 2000

-30.77

2053.34

-1.48 %

SET_SET Index

-13.95

1179.23

-1.17 %

STI Index

3.15

3879.72

0.08 %

ESTX 50 PR.EUR

1.28

5453.55

0.02 %

TA-125

-10.86

2661.08

-0.41 %

Tadawul All Shares Index

-97.59

11323.42

-0.85 %

TSEC weighted index

265.28

21868.86

1.23 %

CBOE Volatility Index

1.28

20.05

6.82 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

17.35

5176.59

0.34 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Đinh Thị Nhật Hạnh

Tổng Giám đốc
5,448,000 1,000,000 0 13/08/24 11/09/24 1,000,000 0 08/09/24 6,448,000 1.43

Trần Thị Thu Hương

Vợ
Nguyễn Khải Hoàn Chủ tịch HĐQT 57,084,300 1,000,000 0 23/05/24 21/06/24 1,000,000 0 19/06/24 58,084,300 12.92

Phan Tuấn Nghĩa

Con
Nguyễn Thị Lệ Thúy Giám đốc Khối Kinh doanh 22,847,047 0 0 - - 0 5,000,000 13/07/23 17,847,047 3.97

Phùng Quang Hải

Kế toán trưởng
1,612,000 0 1,612,000 20/04/23 19/05/23 0 1,612,000 20/04/23 0 0

Trần Thị Thu Hương

Vợ
Nguyễn Khải Hoàn Chủ tịch HĐQT 60,604,000 0 0 - - 0 3,519,700 20/11/22 57,084,300 12.7

Dương Thanh Thương

Phó TGĐ Kinh doanh
51,624 103,000 0 04/11/22 - 103,000 0 04/11/22 154,624 0.03

Khu Việt Nghĩa

Kế toán trưởng
25,020 60,000 0 - - 60,000 0 04/11/22 85,020 0.02

Trần Văn Thành

Phó Tổng GĐ
0 150,000 0 04/11/22 - 150,000 0 04/11/22 150,000 0.03

Lê Thị Như Ca

Phó TGĐ Kinh doanh
74,934 120,000 0 04/11/22 - 120,000 0 04/11/22 194,934 0.04

Nguyễn Khải Hoàn

Chủ tịch HĐQT
138,664,000 5,000,000 0 30/10/22 28/11/22 5,000,000 0 24/11/22 143,664,000 31.97

Phan Tuấn Nghĩa

Con
Nguyễn Thị Lệ Thúy Giám đốc Khối Kinh doanh 20,159,247 0 0 - - 4,290,000 0 11/10/22 24,449,247 5.44

Nguyễn Khải Hoàn

Chủ tịch HĐQT
135,664,000 3,000,000 0 01/08/22 30/08/22 0 0 - 0 0

Phùng Quang Hải

Thành Viên HĐQT
1,112,000 500,000 0 28/06/22 18/07/22 500,000 0 18/07/22 1,612,000 0.36

Đinh Thị Nhật Hạnh

Phó Chủ tịch HĐQT
4,448,000 1,000,000 0 21/06/22 20/07/22 1,000,000 0 13/07/22 5,476,536 1.22

Nguyễn Thị Nhàn

22,153,878 0 0 - - 0 118,000 10/05/22 22,035,878 4.9

Nguyễn Thị Nhàn

22,622,032 0 0 - - 0 332,000 01/03/22 22,290,032 4.96

Nguyễn Thị Nhàn

11,147,530 0 0 - - 12,752,702 0 25/01/22 23,900,232 5.32

Phan Tuấn Nghĩa

Con
Nguyễn Thị Lệ Thúy Giám đốc Khối Kinh doanh 27,255,758 0 0 - - 0 12,572,702 25/01/22 14,683,056 3.27

Trần Thị Thu Hương

Vợ
Nguyễn Khải Hoàn Chủ tịch HĐQT 25,600,000 18,000,000 0 30/11/21 09/12/21 18,000,000 0 05/12/21 43,600,000 9.7

Nguyễn Khải Hoàn

Chủ tịch HĐQT
57,600,000 40,000,000 0 30/11/21 09/12/21 40,000,000 0 05/12/21 97,600,000 21.72

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.