MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

15.05

3611.35

0.42 %

SZSE Component B

-72.54

8648.76

-0.83 %

FTSE MIB

394.39

41213.93

0.97 %

MOEX Russia Index

-24.71

3085.37

-0.79 %

PSI

44.76

7687.85

0.59 %

RTS Index

-24.71

3085.37

-0.79 %

VinFast

-0.05

3.44

-1.43 %

BIST 100

-38.92

10503.17

-0.37 %

AEX-Index

-1.52

909.49

-0.17 %

ALL ORDINARIES

4.7

8966.7

0.05 %

Austrian Traded Index in EUR

7.74

4564.84

0.17 %

S&P/ASX 200

6.9

8704.6

0.08 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-394.88

80891.02

-0.49 %

Dow Jones Belgium (USD)

-8.02

1587.46

-0.5 %

S&P BSE SENSEX

694.77

81337.95

0.86 %

Cboe UK 100

6.55

913.22

0.72 %

IBOVESPA

695.84

132825.64

0.53 %

Dow Jones

-195.08

44638.66

-0.44 %

CAC 40

17.62

7852.46

0.22 %

FTSE 100

57.41

9138.85

0.63 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

146.8

24198.51

0.61 %

S&P 500

-33.99

6371.63

-0.53 %

S&P/TSX Composite index

99.26

27534.05

0.36 %

HANG SENG INDEX

69.62

25524.45

0.27 %

IBEX 35...

105.1

14330.4

0.74 %

NASDAQ

-188.63

21100.46

-0.89 %

IDX COMPOSITE

-7.89

7617.91

-0.1 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-5.76

1523.82

-0.38 %

KOSPI

34.71

3226.88

1.09 %

KOSPI 200

4.59

435.36

1.07 %

S&P/BMV IPC

758.56

57810.66

1.33 %

Euronext 100 Index

9.34

1598.51

0.59 %

Nikkei 225

-112.43

40655.34

-0.28 %

NIFTY 50

210.8

24830.4

0.86 %

NYSE (DJ)

-56.72

20764.56

-0.27 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-2.29

12921.98

-0.02 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-21.02

4554.55

-0.46 %

Russell 2000

-24.92

2243.41

-1.1 %

SET_SET Index

7.89

1233.4

0.64 %

STI Index

-7.15

4224.19

-0.17 %

ESTX 50 PR.EUR

33.45

5374.23

0.63 %

TA-125

8.77

3105.01

0.28 %

Tadawul All Shares Index

-73.49

10820.87

-0.67 %

TSEC weighted index

-206

23208.36

-0.88 %

CBOE Volatility Index

1.03

15.98

6.89 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

31.38

6116.18

0.52 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
GEX KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 5,975,300 296,516,395,000
Tổng bán 4,893,810 219,509,893,000
Chênh lệch 1,081,490 77,006,502,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 02/07/2025 - 29/07/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
GEX 1,343,000 79.68 113,144 6.73 1,229,856 72.95
GEX 663,400 37.7 320,000 18.23 343,400 19.47
GEX 212,100 11.24 700,600 37.05 -488,500 -25.81
GEX 584,000 28.5 70,600 3.51 513,400 24.99
GEX 750,000 36.91 36,500 1.77 713,500 35.14
GEX 45,000 2.1 326,300 15.17 -281,300 -13.07
GEX 125,000 5.54 768,600 33.8 -643,600 -28.26
GEX 1,200 0.05 82,700 3.51 -81,500 -3.46
GEX 744,000 31.99 142,300 6.13 601,700 25.86
GEX 980,000 41.71 113,700 4.83 866,300 36.88
GEX 105,000 4.27 805,100 32.78 -700,100 -28.51
GEX 170,000 6.76 362,000 14.39 -192,000 -7.63
GEX 114,500 4.58 430,000 17.26 -315,500 -12.67
GEX 78,000 3.08 75,400 3.01 2,600 0.06
GEX 18,000 0.72 13,251 0.53 4,749 0.19
GEX 6,000 0.24 172,700 6.82 -166,700 -6.58
GEX 12,700 0.49 20,400 0.81 -7,700 -0.31
GEX 23,000 0.92 600 0.02 22,400 0.9
GEX 400 0.02 189,915 7.52 -189,515 -7.51
GEX 0 0 150,000 5.64 -150,000 -5.63

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

27

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.