MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SZSE Component B

0

0

0 %

WIG20

0

0

0 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-1.05

508.78

-0.21 %

Budapest Stock Index

0

0

0 %

Shanghai

0

515.58

0 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

19.01

2651.07

0.72 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

0

0 %

S&P 500 VIX

201.53

10921.83

1.88 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
FUEKIV30 KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 8,605,900 98,639,498,000
Tổng bán 908,100 10,250,596,000
Chênh lệch 7,697,800 88,388,902,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 22/07/2025 - 19/08/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
FUEKIV30 600 0.01 700 0.01 -100 -0
FUEKIV30 3,392,600 40.55 10,200 0.12 3,382,400 40.43
FUEKIV30 12,900 0.15 1,300 0.02 11,600 0.14
FUEKIV30 400 0 200 0 200 0
FUEKIV30 100 0 1,600 0.02 -1,500 -0.02
FUEKIV30 200 0 150,200 1.77 -150,000 -1.77
FUEKIV30 400 0 400 0 0 0
FUEKIV30 400 0 120,100 1.39 -119,700 -1.39
FUEKIV30 500 0.01 500 0.01 0 -0
FUEKIV30 1,000 0.01 19,200 0.22 -18,200 -0.21
FUEKIV30 300 0 2,000 0.02 -1,700 -0.02
FUEKIV30 700 0.01 600 0.01 100 0
FUEKIV30 82,100 0.88 1,500 0.02 80,600 0.87
FUEKIV30 500 0.01 322,300 3.56 -321,800 -3.55
FUEKIV30 0 0 300 0 -300 -0
FUEKIV30 300 0 0 0 300 0
FUEKIV30 6,400 0.07 200 0 6,200 0.07
FUEKIV30 5,042,300 56.21 60,800 0.68 4,981,500 55.53
FUEKIV30 63,400 0.71 215,900 2.4 -152,500 -1.7
FUEKIV30 800 0.01 100 0 700 0.01

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

32

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.