MỚI NHẤT!
Shanghai
-3.11
3387.39
-0.09 %
SZSE Component B
21.53
7743.11
0.28 %
FTSE MIB
-242.67
39427.16
-0.61 %
MOEX Russia Index
46.83
2715.45
1.75 %
PSI
-51.05
7447.3
-0.68 %
RTS Index
VinFast
-0.16
3.45
-4.43 %
BIST 100
2.53
9352.54
0.03 %
AEX-Index
1.74
920.75
0.19 %
ALL ORDINARIES
-3.9
8771.1
-0.04 %
Austrian Traded Index in EUR
-28.69
4372.28
-0.65 %
S&P/ASX 200
-7.1
8541.3
-0.08 %
OMX Baltic Industrial Goods and
-298.44
81583.25
-0.36 %
S&P BSE SENSEX
Cboe UK 100
-4.44
880.31
-0.5 %
IBOVESPA
-539.75
138716.16
-0.39 %
Dow Jones
-152.99
42211.07
CAC 40
-3.67
7683.5
-0.05 %
FTSE 100
-41.09
8834.13
-0.46 %
DAX PERFORMANCE-INDEX
-39.25
23455.81
-0.17 %
S&P 500
-32.7
5982.06
-0.54 %
S&P/TSX Composite index
-13.71
26538.14
HANG SENG INDEX
-127.04
23980.3
-0.53 %
IBEX 35...
-80.4
13908.4
-0.57 %
NASDAQ
-113.51
19519.48
-0.58 %
IDX COMPOSITE
-7.17
7155.85
-0.1 %
FTSE Bursa Malaysia KLCI
-7.49
1511.64
-0.49 %
KOSPI
-17.91
2942.02
KOSPI 200
-1.51
394.31
-0.38 %
S&P/BMV IPC
-351.07
56612.87
-0.62 %
Euronext 100 Index
-10.32
1574.66
Nikkei 225
165.11
38531.79
0.43 %
NIFTY 50
-124.8
24841.5
NYSE (DJ)
-101.95
19915.27
-0.51 %
S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS
-55.36
12647.07
-0.44 %
XCSE:OMX Stockholm 30 Index
-43.42
4343.85
-0.99 %
Russell 2000
-12.08
2101.78
SET_SET Index
-1.8
1115.55
-0.16 %
STI Index
5.04
3923.59
0.13 %
ESTX 50 PR.EUR
-20.93
5290.16
TA-125
10.31
2802.42
0.37 %
Tadawul All Shares Index
-128.98
10730.95
-1.19 %
TSEC weighted index
10.89
22183.48
0.05 %
CBOE Volatility Index
1.09
21.62
5.31 %
NYSE AMEX COMPOSITE INDEX
-15.01
5804.77
-0.26 %
Giá vàng
Mã chứng khoán
Thời gian
CTCP Chăn nuôi C.P Việt Nam
Hoàng Thanh Vũ
Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN
Lý Thị Thu Hồng
Hồ Hoa Đông
Tô Minh Chẳng
Dương Ngọc Kim
Đinh Văn Thới
Hồ Quốc Lực
Nguyễn Như Diễm Quỳnh
Lưu Nguyễn Trúc Dung
Triệu Mai Lan
CTCP Thực phẩm PAN (PAN Food)
Lê Ngọc Hương
Trần Thị Minh Như
1
2
3
4
5
6
Ông Hồ Quốc Lực