MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

6.43

3828.62

0.17 %

SZSE Component B

35.64

8953.82

0.4 %

FTSE MIB Index

178.34

42434.19

0.42 %

PSI20.LS

5.86

7719.11

0.08 %

VinFast Auto Ltd.

0.01

3.27

0.31 %

WIG20

0.66

2802.03

0.02 %

BIST 100

173.59

11468.07

1.54 %

^AEX

-2.06

930.62

-0.22 %

ALL ORDINARIES [XAO]

14.8

9102.1

0.16 %

Austrian Traded Index in EUR

-21.87

4608.87

-0.47 %

S&P/ASX 200 [XJO]

11.8

8810.9

0.13 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1040.4

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

507.65

0 %

S&P BSE SENSEX

8.9

82159.97

0.01 %

Cboe UK 100

0.57

924.94

0.06 %

Budapest Stock Index

-807.57

99290.14

-0.81 %

IBOVESPA

123.53

145109.25

0.09 %

Dow Jones Industrial Average

-0.27

46381.54

0 %

Dow Jones Shanghai Index

0.95

536

0.18 %

CAC 40

-17.65

7830.11

-0.22 %

FTSE 100

10.72

9226.68

0.12 %

DAX P

-40.44

23527.05

-0.17 %

S&P 500

3.58

6693.75

0.05 %

S&P/TSX Composite index

17.85

29958.98

0.06 %

HANG SENG INDEX

-119.57

26339.95

-0.45 %

IBEX 35...

-143

15082.5

-0.94 %

NASDAQ Composite

25.58

22788.98

0.11 %

IDX COMPOSITE

3.79

8040.04

0.05 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

5.25

1603.34

0.33 %

KOSPI Composite Index

-0.81

3468.65

-0.02 %

KOSPI 200 Index

-0.17

478.29

-0.04 %

S&P/BMV IPC

382.48

62004.11

0.62 %

^N100

2.34

1634.68

0.14 %

Nikkei 225

-252.32

45493.66

-0.55 %

NIFTY 50

-36.55

25201.55

-0.14 %

NYSE Composite Index

2.2

21542.47

0.01 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

10.03

13151.57

0.08 %

OMX Stockholm 30 Index

-0.9

2647.62

-0.03 %

Russell 2000

8.24

2463.34

0.34 %

SET_SET Index

-12.15

1282.54

-0.94 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0.85

2323.04

0.04 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

128.61

9532.65

1.37 %

STI Index

-7.67

4297.37

-0.18 %

EURO STOXX 50 I

-20.6

5442.05

-0.38 %

TA-125

0

3031.07

0 %

Tadawul All Shares Index

74.15

10876.42

0.69 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

137.3

25880.6

0.53 %

CBOE Volatility Index

0.25

16.1

1.58 %

NYSE American Composite Index

15.27

7028.5

0.22 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Nguyễn Văn Thiện

Thành viên HĐQT
1,213,600 0 0 - - 0 1,176,300 03/07/25 37,300 0.15

Nguyễn Thị Thu

1,476,100 0 0 - - 0 400,000 13/03/25 1,076,100 4.35

Nguyễn Thị Thu

2,000,000 0 0 - - 0 523,900 06/03/25 1,476,100 5.97

Hoàng Thị Tuyết Lan

Trưởng BKS
117,600 0 117,600 12/02/23 05/03/23 0 117,600 22/02/23 0 0

Hà Xuân Trường

Phó Tổng GĐ
470,400 0 470,400 12/02/23 05/03/23 0 470,400 22/02/23 0 0

Nguyễn Thị Lộc

1,211,500 0 0 - - 0 40,900 29/11/21 1,170,600 4.74

Trần Ngọc Xuân Trang

Đỗ Lê Bình 1,806,100 0 0 - - 0 1,249,000 30/12/20 557,100 2.25

Nguyễn Tạ Trúc Phương

1,276,400 0 0 - - 0 1,275,900 11/11/20 500 0

Nguyễn Tạ Trúc Phương

1,697,700 0 0 - - 0 341,200 01/11/20 1,356,500 5.49

Nguyễn Tạ Trúc Phương

1,969,600 0 0 - - 0 271,900 25/10/20 1,697,700 6.87

Nguyễn Tạ Trúc Phương

2,169,600 0 0 - - 0 100,000 19/10/20 2,069,600 8.37

Nguyễn Tạ Trúc Phương

2,669,600 0 0 - - 0 200,000 15/10/20 2,469,600 9.99

Nguyễn Tạ Trúc Phương

2,986,200 0 0 - - 0 300,000 13/10/20 2,686,200 10.87

Nguyễn Ngọc Hà

1,190,200 0 0 - - 0 200,000 06/09/20 990,200 4.01

Nguyễn Ngọc Hà

1,490,300 0 0 - - 0 80,000 10/06/20 1,410,300 5.71

Nguyễn Tạ Trúc Phương

3,063,300 0 0 - - 0 13,300 11/11/19 3,050,000 12.34

Nguyễn Tạ Trúc Phương

3,056,000 0 0 - - 10,000 0 09/09/19 3,066,000 12.4

Nguyễn Tạ Trúc Phương

2,794,600 0 0 - - 78,200 0 26/06/19 2,872,800 11.62

Nguyễn Tạ Trúc Phương

2,942,600 0 0 - - 0 150,000 24/06/19 2,792,600 11.3

Nguyễn Tạ Trúc Phương

2,823,900 0 0 - - 1,900 0 04/03/19 2,825,800 11.43

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.