MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

26.31

3605.19

0.74 %

SZSE Component B

31.97

8616

0.37 %

FTSE MIB

-441.68

40636.06

-1.08 %

MOEX Russia Index

-11.71

3088.67

-0.38 %

PSI

13.01

7737

0.17 %

RTS Index

-11.71

3088.67

-0.38 %

VinFast

-0.1

3.55

-2.74 %

BIST 100

96.62

10688.6

0.91 %

AEX-Index

0.55

913.72

0.06 %

ALL ORDINARIES

-22

8979.4

-0.24 %

Austrian Traded Index in EUR

51.26

4571.34

1.13 %

S&P/ASX 200

-27.8

8709.4

-0.32 %

OMX Baltic Industrial Goods and

288.82

82727.96

0.35 %

Dow Jones Belgium (USD)

-8.3

1572.88

-0.52 %

S&P BSE SENSEX

-595.48

82184.47

-0.72 %

Cboe UK 100

7.86

912.27

0.87 %

IBOVESPA

-1619.89

133736.98

-1.2 %

Dow Jones

-76.78

44699.63

-0.17 %

CAC 40

-51.07

7822.43

-0.65 %

FTSE 100

80.89

9142.38

0.89 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-195.65

24307.34

-0.8 %

S&P 500

-4.58

6364.02

-0.07 %

S&P/TSX Composite index

-29.58

27377.52

-0.11 %

HANG SENG INDEX

138.96

25667.18

0.54 %

IBEX 35...

71

14269.8

0.5 %

NASDAQ

-11.46

21072.35

-0.05 %

IDX COMPOSITE

45.82

7530.9

0.61 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

9.27

1540.32

0.61 %

KOSPI

-20.4

3189.03

-0.64 %

KOSPI 200

-3.97

429.65

-0.92 %

S&P/BMV IPC

356.44

57069.52

0.63 %

Euronext 100 Index

-0.52

1592.69

-0.03 %

Nikkei 225

199.51

41857.49

0.48 %

NIFTY 50

-189.1

25051.9

-0.75 %

NYSE (DJ)

-64.06

20857.78

-0.31 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

24.96

12808.84

0.2 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

51.26

4571.34

1.13 %

Russell 2000

-24.69

2251.77

-1.08 %

SET_SET Index

-3.72

1212.69

-0.31 %

STI Index

33.7

4271.65

0.8 %

ESTX 50 PR.EUR

-7.27

5358.65

-0.14 %

TA-125

-10.37

3115.02

-0.33 %

Tadawul All Shares Index

-57.53

10939

-0.52 %

TSEC weighted index

-15.49

23358.18

-0.07 %

CBOE Volatility Index

0.01

15.4

0.06 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-9.57

6068.28

-0.16 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
ACB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 16,403,790 369,787,655,000
Tổng bán 14,018,912 315,479,102,000
Chênh lệch 2,384,878 54,308,553,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 27/06/2025 - 24/07/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
ACB 1,322,600 30.74 1,190,000 27.74 132,600 3
ACB 1,838,700 42.32 1,475,702 33.94 362,998 8.38
ACB 762,950 17.37 749,502 17.09 13,448 0.27
ACB 545,740 12.46 1,501,900 34.36 -956,160 -21.9
ACB 1,849,000 41.63 711,502 16.07 1,137,498 25.56
ACB 1,941,500 43.66 466,300 10.47 1,475,200 33.18
ACB 726,700 16.29 428,437 9.6 298,263 6.69
ACB 1,210,100 27.48 1,136,502 25.8 73,598 1.68
ACB 1,190,500 26.95 1,317,210 29.79 -126,710 -2.84
ACB 916,400 20.8 279,207 6.32 637,193 14.48
ACB 486,100 10.95 337,113 7.62 148,987 3.33
ACB 639,600 14.33 677,696 15.17 -38,096 -0.85
ACB 853,500 18.98 416,212 9.28 437,288 9.7
ACB 549,700 12.17 1,306,425 28.98 -756,725 -16.81
ACB 282,900 6.15 243,600 5.3 39,300 0.85
ACB 651,800 13.98 681,401 14.61 -29,601 -0.63
ACB 192,100 4.1 69,100 1.47 123,000 2.62
ACB 218,500 4.66 74,600 1.59 143,900 3.07
ACB 148,000 3.13 331,203 7.02 -183,203 -3.89
ACB 77,400 1.64 625,300 13.24 -547,900 -11.6

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

34

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.