VCW
|
Công ty TNHH Nước sạch REE
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
26,960,000 |
|
28/12/2020 |
26,960,000 |
35.95 |
|
VCW
|
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh |
|
|
|
26,960,000 |
|
26,960,000 |
22/12/2020 |
19/01/2021 |
|
26,960,000 |
28/12/2020 |
|
0.00 |
|
VCW
|
Công ty TNHH MTV Năng lượng Gelex
|
|
|
|
45,348,000 |
1,500,000 |
|
11/06/2020 |
10/07/2020 |
|
|
10/07/2020 |
45,348,000 |
60.46 |
|
VCW
|
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh |
|
|
|
26,910,000 |
50,000 |
|
18/10/2018 |
15/11/2018 |
50,000 |
|
12/11/2018 |
26,960,000 |
35.95 |
|
VCW
|
Công ty TNHH MTV Năng lượng Gelex
|
|
|
|
44,070,000 |
2,000,000 |
|
03/08/2018 |
31/08/2018 |
1,278,000 |
|
31/08/2018 |
45,348,000 |
60.46 |
|
VCW
|
Công ty TNHH MTV Năng lượng Gelex |
|
|
|
28,380,000 |
2,000,000 |
|
18/06/2018 |
13/07/2018 |
1,000,000 |
|
13/07/2018 |
29,380,000 |
39.17 |
|
VCW
|
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh
|
|
Nguyễn Ngọc Thái Bình |
Thành viên HĐQT |
17,340,000 |
600,000 |
|
25/05/2018 |
22/06/2018 |
600,000 |
|
06/06/2018 |
17,940,000 |
23.92 |
|
VCW
|
Công ty TNHH MTV Năng lượng Gelex |
|
|
|
25,680,000 |
3,000,000 |
|
08/05/2018 |
01/06/2018 |
2,700,000 |
|
01/06/2018 |
28,380,000 |
37.84 |
|
VCW
|
Công ty TNHH MTV Năng lượng Gelex |
|
|
|
23,550,000 |
6,450,000 |
|
26/03/2018 |
20/04/2018 |
2,130,000 |
|
20/04/2018 |
25,680,000 |
34.24 |
|
VCW
|
Công ty TNHH MTV Năng lượng Gelex
|
|
|
|
12,340,000 |
12,000,000 |
|
09/02/2018 |
09/03/2018 |
|
|
|
|
0.00 |
|
VCW
|
CTCP Quản lý quỹ đầu tư MB và Quỹ đầu tư giá trị MB Capital |
|
|
|
2,300,000 |
|
|
|
|
1,000,000 |
|
25/01/2018 |
3,300,000 |
4.40 |
|
VCW
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Sinh Thái
|
|
Lương Thị Lan Hương |
Thành viên HĐQT |
25,210,000 |
|
25,210,000 |
03/01/2018 |
02/02/2018 |
|
25,210,000 |
04/01/2018 |
|
0.00 |
|
VCW
|
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
17,340,000 |
|
22/12/2017 |
17,340,000 |
23.12 |
|
VCW
|
Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
|
Dương Văn Mậu |
Chủ tịch HĐQT |
25,500,000 |
|
25,500,000 |
18/12/2017 |
29/12/2017 |
|
25,500,000 |
22/12/2017 |
|
0.00 |
|
VCW
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Sinh Thái |
|
Lương Thị Lan Hương |
Thành viên HĐQT |
17,050,000 |
8,160,000 |
|
08/12/2017 |
22/12/2017 |
8,160,000 |
|
22/12/2017 |
25,210,000 |
33.61 |
|
VCW
|
Vương Ngọc Văn
|
Người được ủy quyền công bố thông tin |
|
|
3,000 |
|
3,000 |
21/11/2017 |
15/12/2017 |
|
3,000 |
06/12/2017 |
|
0.00 |
|
VCW
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Sinh Thái |
|
Lương Thị Lan Hương |
Thành viên HĐQT |
21,800,000 |
|
4,750,000 |
30/10/2017 |
03/11/2017 |
|
4,750,000 |
31/10/2017 |
17,050,000 |
22.73 |
|
VCW
|
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex
|
|
Dương Văn Mậu |
Chủ tịch HĐQT |
100,000 |
|
100,000 |
29/08/2017 |
31/08/2017 |
|
100,000 |
31/08/2017 |
|
0.00 |
|