MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

6.7

3381.33

0.2 %

SZSE Component B

2.04

8062.49

0.03 %

FTSE MIB

152.9

40496.7

0.38 %

MOEX Russia Index

17.02

2705.85

0.63 %

PSI

22.7

7376.68

0.31 %

RTS Index

17.02

2705.85

0.63 %

VinFast

-0.02

3.54

-0.7 %

BIST 100

-150.67

9517.69

-1.56 %

AEX-Index

-0.88

930.85

-0.09 %

ALL ORDINARIES

48.6

8573.4

0.57 %

Austrian Traded Index in EUR

16.31

4436.99

0.37 %

S&P/ASX 200

48.2

8343.3

0.58 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-1062.22

81186.42

-1.29 %

Dow Jones Belgium (USD)

9.64

1603.22

0.6 %

S&P BSE SENSEX

-1062.22

81186.42

-1.29 %

Cboe UK 100

9.33

876.32

1.08 %

IBOVESPA

509

140145.3

0.36 %

Dow Jones

-55.69

42679.42

-0.13 %

CAC 40

44.31

7944.17

0.56 %

FTSE 100

79.76

8779.07

0.92 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

12.44

24016.83

0.05 %

S&P 500

-3.83

5940.83

-0.06 %

S&P/TSX Composite index

105.11

26055.81

0.41 %

HANG SENG INDEX

283.13

23681.48

1.21 %

IBEX 35...

113.4

14267.9

0.8 %

NASDAQ

10.11

19144.67

0.05 %

IDX COMPOSITE

-69.54

7094.6

-0.97 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-8.05

1548.87

-0.52 %

KOSPI

-21.69

2600.99

-0.83 %

KOSPI 200

-2.73

346.7

-0.78 %

S&P/BMV IPC

-94.09

58318.92

-0.16 %

Euronext 100 Index

9.64

1603.22

0.6 %

Nikkei 225

-233.14

37490.46

-0.62 %

NIFTY 50

-287.1

24713.85

-1.15 %

NYSE (DJ)

-31.88

19943.21

-0.16 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-23.87

12622.73

-0.19 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-17.39

4418.19

-0.39 %

Russell 2000

4.41

2105.79

0.21 %

SET_SET Index

-5.94

1189.3

-0.5 %

STI Index

-13.5

3884.11

-0.35 %

ESTX 50 PR.EUR

23.27

5454.13

0.43 %

TA-125

-10.01

2684.2

-0.37 %

Tadawul All Shares Index

47.21

11444.79

0.41 %

TSEC weighted index

-88.58

21543.03

-0.41 %

CBOE Volatility Index

-0.36

18.1

-1.95 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

11.96

5159.76

0.23 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
TPB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 3,852,500 52,732,895,000
Tổng bán 3,556,911 48,459,097,000
Chênh lệch 295,589 4,273,798,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 18/04/2025 - 20/05/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
TPB 548,600 7.4 282,400 3.8 266,200 3.61
TPB 296,400 4.01 31,900 0.43 264,500 3.58
TPB 169,500 2.31 57,000 0.78 112,500 1.54
TPB 288,800 3.96 214,601 2.94 74,199 1.02
TPB 41,600 0.57 337,101 4.6 -295,501 -4.03
TPB 74,100 1.01 207,503 2.84 -133,403 -1.83
TPB 422,400 6.16 69,902 1.02 352,498 5.15
TPB 113,300 1.59 137,400 1.93 -24,100 -0.34
TPB 151,100 2.12 301,400 4.23 -150,300 -2.1
TPB 80,800 1.12 10,100 0.14 70,700 0.98
TPB 83,600 1.16 271,900 3.72 -188,300 -2.56
TPB 22,200 0.3 287,404 3.91 -265,204 -3.61
TPB 162,200 2.2 30,200 0.41 132,000 1.79
TPB 43,300 0.58 211,400 2.85 -168,100 -2.27
TPB 220,500 2.97 184,900 2.5 35,600 0.47
TPB 14,700 0.2 137,700 1.86 -123,000 -1.66
TPB 523,100 7.1 19,800 0.27 503,300 6.83
TPB 362,800 4.83 370,300 4.97 -7,500 -0.14
TPB 98,100 1.33 196,100 2.67 -98,000 -1.34
TPB 135,400 1.79 197,900 2.61 -62,500 -0.82

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

32

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.