MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-28.02

3350.46

-0.83 %

SZSE Component B

-23.17

8088.65

-0.29 %

FTSE MIB

-868.47

39438.29

-2.15 %

MOEX Russia Index

17.02

2705.85

0.63 %

PSI

-20.09

7330.9

-0.27 %

RTS Index

17.02

2705.85

0.63 %

VinFast

0.01

3.51

0.14 %

BIST 100

-116.47

9358.74

-1.23 %

AEX-Index

-11.18

916.2

-1.21 %

ALL ORDINARIES

15.3

8586.7

0.18 %

Austrian Traded Index in EUR

-29.5

4375.25

-0.67 %

S&P/ASX 200

12.2

8360.9

0.15 %

OMX Baltic Industrial Goods and

714.17

81721.15

0.88 %

Dow Jones Belgium (USD)

-1

1602.31

-0.06 %

S&P BSE SENSEX

714.17

81721.15

0.88 %

Cboe UK 100

-2.83

867.21

-0.32 %

IBOVESPA

350.52

137623.11

0.26 %

Dow Jones

87.29

41612.99

0.21 %

CAC 40

-157.26

7719.61

-2 %

FTSE 100

-32.76

8706.5

-0.37 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-413.87

23612.82

-1.72 %

S&P 500

22.27

5804.16

0.39 %

S&P/TSX Composite index

85.19

25869.82

0.33 %

HANG SENG INDEX

43.88

23601.26

0.19 %

IBEX 35...

-206.7

14081.3

-1.45 %

NASDAQ

117.67

18740.82

0.63 %

IDX COMPOSITE

7.81

7214.16

0.11 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

2.86

1535.38

0.19 %

KOSPI

-9.72

2593.85

-0.37 %

KOSPI 200

-1.04

345.39

-0.3 %

S&P/BMV IPC

705.05

58412.65

1.22 %

Euronext 100 Index

-24.93

1567.12

-1.57 %

Nikkei 225

-43.35

37118.39

-0.12 %

NIFTY 50

201.3

24845.15

0.82 %

NYSE (DJ)

-29.9

19534.8

-0.15 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-36.33

12594.89

-0.29 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-36.42

4419.89

-0.82 %

Russell 2000

25.41

2039.52

1.26 %

SET_SET Index

-0.88

1177.54

-0.07 %

STI Index

-8.22

3879.82

-0.21 %

ESTX 50 PR.EUR

-107.14

5319.55

-1.97 %

TA-125

-21.14

2625.66

-0.8 %

Tadawul All Shares Index

-83.83

11186.45

-0.74 %

TSEC weighted index

-149.53

21616.71

-0.69 %

CBOE Volatility Index

2.18

22.32

10.82 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

55.17

5183.27

1.08 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
TDH KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 1,322,200 5,191,025,000
Tổng bán 115 548,000
Chênh lệch 1,322,085 5,190,477,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 13/12/2023 - 23/05/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
TDH 0 0 15 0 -15 -0
TDH 90,600 0.33 0 0 90,600 0.33
TDH 82,400 0.3 0 0 82,400 0.3
TDH 10,200 0.04 0 0 10,200 0.04
TDH 133,000 0.49 0 0 133,000 0.49
TDH 40,800 0.16 0 0 40,800 0.16
TDH 22,500 0.09 0 0 22,500 0.09
TDH 41,000 0.16 0 0 41,000 0.16
TDH 50,600 0.19 0 0 50,600 0.19
TDH 78,900 0.3 0 0 78,900 0.3
TDH 60,900 0.24 0 0 60,900 0.24
TDH 22,900 0.09 0 0 22,900 0.09
TDH 25,800 0.11 0 0 25,800 0.11
TDH 12,000 0.05 0 0 12,000 0.05
TDH 58,400 0.23 0 0 58,400 0.23
TDH 145,100 0.59 0 0 145,100 0.59
TDH 164,000 0.66 0 0 164,000 0.66
TDH 99,900 0.41 0 0 99,900 0.41
TDH 183,200 0.75 0 0 183,200 0.75
TDH 0 0 100 0 -100 -0

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.