MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

1.91

3824.1

0.05 %

SZSE Component B

8.54

8926.72

0.1 %

FTSE MIB Index

0

42312.28

0 %

PSI20.LS

0

7704.09

0 %

VinFast Auto Ltd.

-0.02

3.23

-0.62 %

WIG20

0

2802.69

0 %

BIST 100

0

11294.48

0 %

^AEX

0

929.94

0 %

ALL ORDINARIES [XAO]

-0.5

9086.8

-0.01 %

Austrian Traded Index in EUR

0

4628.72

0 %

S&P/ASX 200 [XJO]

-0.8

8798.3

-0.01 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1042.84

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

-0.13

506.64

-0.03 %

S&P BSE SENSEX

0

82626.23

0 %

Cboe UK 100

0

924.37

0 %

Budapest Stock Index

0

100099.05

0 %

IBOVESPA

365

145865

0.25 %

Dow Jones Industrial Average

104.11

46315.27

0.23 %

Dow Jones Shanghai Index

-0.96

534.09

-0.18 %

CAC 40

0

7853.59

0 %

FTSE 100

0

9216.67

0 %

DAX P

0

23639.41

0 %

S&P 500

17.25

6664.36

0.26 %

S&P/TSX Composite index

0

29768.36

0 %

HANG SENG INDEX

-119.57

26339.95

-0.45 %

IBEX 35...

0

15260.7

0 %

NASDAQ Composite

0

22631.48

0 %

IDX COMPOSITE

-11.36

8024.89

-0.14 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

1.67

1599.76

0.1 %

KOSPI Composite Index

2.94

3472.4

0.08 %

KOSPI 200 Index

0.36

478.82

0.08 %

S&P/BMV IPC

0

61200.27

0 %

^N100

0

1632.9

0 %

Nikkei 225

-16.65

45729.33

-0.04 %

NIFTY 50

-83.15

25327.05

-0.33 %

NYSE Composite Index

-10.38

21493.97

-0.05 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

1.61

13158.22

0.01 %

OMX Stockholm 30 Index

0

2646.4

0 %

Russell 2000

0

2448.77

0 %

SET_SET Index

0

1292.72

0 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

2.88

2316.68

0.12 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

-10.46

9381.03

-0.11 %

STI Index

-0.83

4304.21

-0.02 %

EURO STOXX 50 I

0

5458.42

0 %

TA-125

-56.87

3031.07

-1.84 %

Tadawul All Shares Index

0

10808.68

0 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

40.91

25784.21

0.16 %

CBOE Volatility Index

-0.31

15.45

-1.97 %

NYSE American Composite Index

-64.73

6929.25

-0.93 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
TCH KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 67,900 1,501,620,000
Tổng bán 48,914 1,120,606,000
Chênh lệch 18,986 381,014,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 06/08/2025 - 19/09/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
TCH 50,000 1.05 0 0 50,000 1.05
TCH 0 0 2,300 0.05 -2,300 -0.05
TCH 0 0 2,000 0.04 -2,000 -0.04
TCH 0 0 1,800 0.04 -1,800 -0.04
TCH 2,300 0.05 0 0 2,300 0.05
TCH 0 0 3,400 0.07 -3,400 -0.07
TCH 0 0 400 0.01 -400 -0.01
TCH 0 0 800 0.02 -800 -0.02
TCH 0 0 800 0.02 -800 -0.02
TCH 0 0 3,600 0.07 -3,600 -0.07
TCH 400 0.01 4,900 0.1 -4,500 -0.09
TCH 0 0 1,200 0.03 -1,200 -0.03
TCH 0 0 14,000 0.34 -14,000 -0.34
TCH 0 0 1,200 0.03 -1,200 -0.03
TCH 4,800 0.12 0 0 4,800 0.12
TCH 10,400 0.27 1,600 0.04 8,800 0.23
TCH 0 0 1,600 0.04 -1,600 -0.04
TCH 0 0 4,800 0.12 -4,800 -0.12
TCH 0 0 4,000 0.1 -4,000 -0.1
TCH 0 0 514 0.01 -514 -0.01

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

28

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.