STS
|
Ngô Thị Thanh Huyền
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
140,000 |
|
12/01/2021 |
140,000 |
5.10 |
|
STS
|
Hoàng Thị Thu Hạnh |
Kế toán trưởng |
|
|
148,869 |
|
|
|
|
|
140,000 |
12/01/2021 |
8,869 |
0.32 |
|
STS
|
Nguyễn Thủy Nguyên
|
Chủ tịch HĐQT |
|
|
0 |
670,000 |
|
10/09/2018 |
09/10/2018 |
|
|
09/10/2018 |
|
0.00 |
|
STS
|
Nguyễn Thủy Nguyên |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
0 |
670,000 |
|
01/08/2018 |
30/08/2018 |
|
|
|
|
0.00 |
|
STS
|
Phạm Đức Thắng
|
Em ruột |
Phạm Thị Thanh Hằng |
Thành viên HĐQT |
107,202 |
|
107,202 |
07/12/2016 |
19/12/2016 |
|
107,202 |
07/12/2016 |
|
0.00 |
|
STS
|
Trần Quý Dương |
Chồng |
Phạm Thị Thanh Hằng |
Thành viên HĐQT |
0 |
107,202 |
|
07/12/2016 |
19/12/2016 |
107,202 |
|
07/12/2016 |
107,202 |
3.91 |
|
STS
|
Phạm Đức Thắng
|
Em ruột |
Phạm Thị Thanh Hằng |
Thành viên HĐQT |
107,202 |
|
107,202 |
19/06/2016 |
26/06/2016 |
|
|
|
|
0.00 |
|
STS
|
Hoàng Thị Thu Hạnh |
Kế toán trưởng |
|
|
97,589 |
100,000 |
|
09/04/2015 |
26/04/2015 |
51,280 |
|
26/04/2015 |
148,869 |
5.42 |
|
STS
|
Nguyễn Hữu Linh
|
Công bố thông tin |
|
|
7,256 |
|
7,256 |
08/04/2015 |
05/05/2015 |
|
|
05/05/2015 |
7,256 |
0.26 |
|
STS
|
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước |
|
|
|
1,429,226 |
|
1,429,226 |
15/03/2015 |
26/03/2015 |
|
1,359,264 |
25/03/2015 |
69,962 |
2.55 |
|
STS
|
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC)-Công ty TNHH MTV
|
|
|
|
1,429,226 |
|
1,429,226 |
03/02/2015 |
04/03/2015 |
|
|
04/03/2015 |
1,429,226 |
52.08 |
|
STS
|
Hoàng Thị Thu Hạnh |
Kế toán trưởng |
|
|
97,589 |
274,000 |
|
02/02/2015 |
26/02/2015 |
|
|
26/02/2015 |
97,589 |
3.56 |
|
STS
|
Hồ Sỹ Dũng
|
Thành viên HĐQT |
|
|
345,689 |
329,000 |
|
01/02/2015 |
26/02/2015 |
|
|
26/02/2015 |
345,689 |
12.60 |
|
STS
|
Hoàng Thị Thu Hạnh |
Kế toán trưởng |
|
|
71,069 |
100,000 |
|
30/12/2014 |
27/01/2015 |
26,520 |
|
26/01/2015 |
97,589 |
3.56 |
|
STS
|
Hoàng Thị Thu Hạnh
|
Kế toán trưởng |
|
|
9,112 |
100,000 |
|
16/11/2014 |
15/12/2014 |
61,957 |
|
15/12/2014 |
71,069 |
2.59 |
|
STS
|
Hồ Sỹ Dũng |
Thành viên HĐQT |
|
|
296,823 |
100,000 |
|
14/05/2014 |
12/06/2014 |
48,866 |
|
12/06/2014 |
345,689 |
12.60 |
|
STS
|
Nguyễn Đỗ Thức
|
Thành viên BKS |
|
|
5,200 |
|
4,000 |
29/07/2013 |
30/07/2013 |
|
|
|
|
0.00 |
|
STS
|
Hồ Sỹ Dũng |
Thành viên HĐQT |
|
|
155,878 |
200,000 |
|
29/11/2011 |
29/12/2011 |
140,945 |
|
14/12/2011 |
296,823 |
10.82 |
|
STS
|
Hồ Sỹ Dũng
|
Thành viên HĐQT |
|
|
50,512 |
110,000 |
|
25/09/2011 |
24/11/2011 |
105,366 |
|
25/10/2011 |
155,878 |
5.68 |
|
STS
|
CTCP Vận tải và Tiếp vận châu Á Thái Bình Dương |
|
|
|
266,666 |
|
260,000 |
03/01/2011 |
01/03/2011 |
|
260,000 |
25/01/2011 |
666 |
0.02 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.