MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

21.07

4018.62

0.53 %

SZSE Component B

56.11

8726.2

0.65 %

FTSE MIB Index

369.31

43781

0.85 %

PSI

71.68

8311.89

0.87 %

VinFast Auto Ltd.

0.14

3.58

3.92 %

WIG20

16.47

3026.3

0.55 %

BIST 100

-111.57

10812.96

-1.02 %

AEX-Index

-4.77

959.57

-0.49 %

ALL ORDINARIES [XAO]

77.7

9109.4

0.86 %

Austrian Traded Index in EUR

76.86

4844.82

1.61 %

S&P/ASX 200 [XJO]

66.2

8835.9

0.75 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1049.65

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

6.41

538.82

1.2 %

S&P BSE SENSEX

337.15

83535.35

0.41 %

Cboe UK 100

9.63

974.52

1 %

Budapest Stock Index

558.8

107863.88

0.52 %

IBOVESPA

775.76

154836.95

0.5 %

Dow Jones Industrial Average

-85.09

47129.88

-0.18 %

Dow Jones Shanghai Index

0.93

553.91

0.17 %

CAC 40

5.29

8049.38

0.07 %

FTSE 100

83.92

9770.97

0.87 %

DAX P

32.77

23958.14

0.14 %

S&P 500

8.83

6807.02

0.13 %

S&P/TSX Composite index

167.12

30252.07

0.56 %

HANG SENG INDEX

-108.91

26241.83

-0.41 %

IBEX 35...

63.4

16135.2

0.39 %

NASDAQ Composite

115.92

23472.82

0.5 %

IDX COMPOSITE

-54.45

8391.24

-0.64 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

5.85

1627.38

0.36 %

KOSPI Composite Index

81.37

4073.24

2.04 %

KOSPI 200 Index

11.5

575.31

2.04 %

S&P/BMV IPC

-5.98

63444.27

-0.01 %

Euronext 100 Index

18.6

1707.56

1.1 %

Nikkei 225

266.49

50911.76

0.53 %

NIFTY 50

71.8

25575.3

0.28 %

NYSE Composite Index

69.1

21477.66

0.32 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

72.74

13617.48

0.54 %

OMX Stockholm 30 Index

4.98

2763.09

0.18 %

Russell 2000

5.39

2457.14

0.22 %

SET_SET Index

-0.71

1306.26

-0.05 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-0.4

2357.17

-0.02 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

-462.23

9356.37

-4.71 %

STI Index

7.72

4488.13

0.17 %

EURO STOXX 50 I

47.65

5656.32

0.85 %

TA-125

5.52

3418.41

0.16 %

Tadawul All Shares Index

10.07

11243.8

0.09 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

64.04

27869.51

0.23 %

CBOE Volatility Index

-0.5

18.08

-2.69 %

NYSE American Composite Index

29.83

7068.13

0.42 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
SSI KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 11,905,652,850 200,877,260,000
Tổng bán 15,664,348 226,281,005,000
Chênh lệch 11,889,988,502 -25,403,745,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 13/10/2025 - 07/11/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
SSI 187,500 6.31 104,400 3.53 83,100 2.78
SSI 146,800 5.07 180,600 6.25 -33,800 -1.18
SSI 74,200 2.6 173,800 6.09 -99,600 -3.49
SSI 483,213 6.99 10,247,393 25.65 -9,764,180 -18.67
SSI 373,800 12.63 127,340 4.26 246,460 8.37
SSI 608,800 21.03 87,504 0 521,296 21.03
SSI 11,900,397,801 13.97 127,533 0 11,900,270,268 13.97
SSI 52,717 1.89 195,667 7 -142,950 -5.11
SSI 240,601 8.42 132,432 4.65 108,169 3.77
SSI 85,000 3.02 544,600 19.37 -459,600 -16.35
SSI 438,500 15.83 226,400 8.19 212,100 7.64
SSI 370,102 14.1 231,272 8.7 138,830 5.4
SSI 181,000 6.86 508,301 19.3 -327,301 -12.44
SSI 288,904 11 493,441 18.8 -204,537 -7.79
SSI 396,403 15.9 15,414 0.62 380,989 15.29
SSI 118,000 4.88 249,901 10.34 -131,901 -5.46
SSI 157,304 6.52 388,254 16.07 -230,950 -9.55
SSI 191,500 7.89 343,802 14.21 -152,302 -6.32
SSI 393,605 16.68 839,893 35.03 -446,288 -18.35
SSI 467,100 19.27 446,401 18.21 20,699 1.06

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

38

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.