MỚI NHẤT!
000001.SS
-9.37
3807.29
-0.25 %
FTSEMIB.MI
163.99
42008.22
0.39 %
PSI20.LS
-68.65
7687.51
-0.89 %
WIG20
-28.82
2836.41
-1.01 %
XU100.IS
24.88
10486.09
0.24 %
^AEX
1.41
907.69
0.16 %
ALL ORDINARIES [XAO]
-46.2
9080.7
-0.51 %
Austrian Traded Index in EUR
8.47
4655.57
0.18 %
S&P/ASX 200 [XJO]
-46.1
8803.5
-0.52 %
S&P BSE SENSEX
-28.37
81101.32
-0.03 %
Budapest Stock Index
-320.47
102653.31
-0.31 %
IBOVESPA
71.61
141865.45
0.05 %
Dow Jones Industrial Average
74.18
45621.78
CAC 40
-1.53
7749.39
-0.02 %
FTSE 100
21.09
9242.53
0.23 %
DAX P
-84.16
23718.45
-0.35 %
S&P 500
-2.49
6500.84
-0.04 %
S&P/TSX Composite index
47.63
29065.66
HANG SENG INDEX
227.06
25938.13
0.88 %
IBEX 35...
19.7
15023.9
0.13 %
NASDAQ Composite
-40.68
21817.52
-0.19 %
IDX COMPOSITE
-119.91
7628.6
-1.55 %
^KLSE
-0.17
1586.81
-0.01 %
KOSPI Composite Index
28.74
3260.05
0.89 %
KOSPI 200 Index
5.11
441.28
1.17 %
^N100
6.24
1600.62
Nikkei 225
-448.26
43459.29
-1.02 %
NIFTY 50
4.5
24868.6
0.02 %
NYSE Composite Index
14.54
21188.14
0.07 %
S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS
-52.02
13253.73
-0.39 %
OMX Stockholm 30 Index
-5.99
2632.93
-0.23 %
^RUT
-15.38
2378.18
-0.64 %
SET_SET Index
6.77
1276.08
0.53 %
STI Index
-12.85
4297.57
-0.3 %
EURO STOXX 50 I
4.1
5368.82
0.08 %
^TA125.TA
50.35
3204.15
1.6 %
TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST
204.72
24855.18
0.83 %
^VIX
0.23
15.25
1.53 %
NYSE American Composite Index
155.33
6806.27
2.34 %
Giá vàng
Mã chứng khoán
Thời gian
Hồ Viết Hùng
CTCP Tập đoàn Hoành Sơn
Nguyễn Tiến Dũng
Nguyễn Thị Hồng
Tô Anh Quý
Nguyễn Tiến Ngọc
Phạm Ngọc Hà
Nguyễn Thị Hằng Nga
Nguyễn Quang Hào
Nguyễn Thị Mai Thảo
Đào Thị Hoa
Công ty Cổ phần Đầu tư Cao Su Quảng Nam
1
2
3
4
Ông Phạm Hoành Sơn