MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

1.65

3876.78

0.04 %

SZSE Component B

14.85

9029.4

0.16 %

FTSE MIB Index

-644.17

41945.57

-1.51 %

PSI20.LS

-8.1

7729.87

-0.1 %

VinFast Auto Ltd.

0

3.24

-0.15 %

WIG20

-19.47

2813.42

-0.69 %

XU100.IS

-17.11

11165.85

-0.15 %

^AEX

1.06

914.81

0.12 %

ALL ORDINARIES [XAO]

9.2

9094.9

0.1 %

Austrian Traded Index in EUR

0.37

4578.32

0.01 %

S&P/ASX 200 [XJO]

9.1

8818.5

0.1 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1046.6

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

510.73

0 %

S&P BSE SENSEX

187.31

82693.71

0.23 %

^BUK100P

0.76

922.36

0.08 %

Budapest Stock Index

-529.57

99347.92

-0.53 %

IBOVESPA

221.46

145653.86

0.15 %

Dow Jones Industrial Average

21.96

45979.76

0.05 %

Dow Jones Shanghai Index

2.68

540.24

0.5 %

CAC 40

-54.57

7786.98

-0.7 %

FTSE 100

12.71

9208.37

0.14 %

DAX P

-48.21

23359.18

-0.21 %

S&P 500

2.75

6594.34

0.04 %

S&P/TSX Composite index

-44.44

29322.35

-0.15 %

HANG SENG INDEX

180.78

26734.97

0.68 %

IBEX 35...

-76.6

15127.2

-0.5 %

NASDAQ Composite

40.74

22243.53

0.18 %

IDX COMPOSITE

70.08

8025.18

0.88 %

^KLSE

9.35

1611.7

0.58 %

KOSPI Composite Index

-2.89

3413.4

-0.08 %

KOSPI 200 Index

-0.42

466.99

-0.09 %

S&P/BMV IPC

-38.49

61622.58

-0.06 %

^N100

-6.27

1614.43

-0.39 %

Nikkei 225

-205.41

44790.38

-0.46 %

NIFTY 50

53.4

25330

0.21 %

NYSE Composite Index

7.78

21459.65

0.04 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

61.07

13228.38

0.46 %

OMX Stockholm 30 Index

-4.79

2616.04

-0.18 %

^RUT

-3.29

2415

-0.14 %

SET_SET Index

-1.5

1306.69

-0.11 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-1.06

2302.9

-0.05 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

-237.65

9396.3

-2.47 %

STI Index

-0.45

4323.78

-0.01 %

EURO STOXX 50 I

-11.99

5369.7

-0.22 %

^TA125.TA

-73.86

3041.18

-2.37 %

Tadawul All Shares Index

116.89

10650.39

1.11 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

-92.5

25438.25

-0.36 %

^VIX

-0.89

15.8

-5.33 %

NYSE American Composite Index

11.39

7014.51

0.16 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Ngày Thay đổi Mua Bán Khối lượng ròng
Số lệnh Khối lượng KLTB 1 lệnh Số lệnh Khối lượng KLTB 1 lệnh
17/09/2025 193 ( -0.97 %) 13 2,100 162 31 0 0 2,100
16/09/2025 194.9 ( 1.25 %) 22 7,200 327 31 0 0 7,200
15/09/2025 192.5 ( 0 %) 20 4,500 225 18 0 0 4,500
12/09/2025 192.5 ( 0.26 %) 27 6,800 252 15 0 0 6,800
11/09/2025 192 ( 0.26 %) 24 6,400 267 19 0 0 6,400
10/09/2025 191.5 ( 0 %) 21 3,800 181 22 0 0 3,800
09/09/2025 191.5 ( 0.1 %) 16 2,900 181 19 0 0 2,900
08/09/2025 191.3 ( -0.62 %) 19 3,800 200 24 0 0 3,800
05/09/2025 192.5 ( 0.26 %) 20 7,100 355 18 0 0 7,100
04/09/2025 192 ( 1.27 %) 20 7,100 355 15 0 0 7,100
03/09/2025 189.6 ( 0.32 %) 33 8,400 255 21 0 0 8,400
29/08/2025 189 ( -0.21 %) 31 4,600 148 16 0 0 4,600
28/08/2025 189.4 ( 0.21 %) 24 3,300 138 21 4,400 210 -1,100
27/08/2025 189 ( 0.21 %) 23 3,600 157 19 0 0 3,600
26/08/2025 188.6 ( 0.27 %) 36 8,200 228 13 0 0 8,200
25/08/2025 188.1 ( -1.16 %) 26 5,100 196 19 0 0 5,100
22/08/2025 190.3 ( -0.47 %) 17 2,400 141 30 0 0 2,400
21/08/2025 191.2 ( 0.16 %) 19 6,400 337 22 0 0 6,400
20/08/2025 190.9 ( 0 %) 28 8,900 318 29 0 0 8,900
19/08/2025 190.9 ( -0.21 %) 20 9,100 455 26 9,300 358 -200

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

160

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.