MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
SAB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 673,700 31,610,675,000
Tổng bán 1,661,410 78,467,785,000
Chênh lệch -987,710 -46,857,110,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 05/08/2025 - 03/09/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
SAB 6,900 0.32 21,700 1.01 -14,800 -0.69
SAB 11,100 0.52 27,500 1.28 -16,400 -0.76
SAB 8,100 0.38 24,400 1.13 -16,300 -0.75
SAB 13,000 0.6 54,650 2.51 -41,650 -1.91
SAB 21,000 0.96 20,900 0.95 100 0.01
SAB 66,400 3.04 67,600 3.09 -1,200 -0.05
SAB 117,400 5.39 56,800 2.62 60,600 2.76
SAB 78,400 3.65 252,400 11.74 -174,000 -8.09
SAB 31,600 1.48 141,300 6.64 -109,700 -5.16
SAB 69,900 3.3 88,400 4.17 -18,500 -0.87
SAB 7,200 0.34 84,500 4.02 -77,300 -3.68
SAB 3,800 0.18 250,200 11.91 -246,400 -11.73
SAB 10,800 0.52 189,400 9.07 -178,600 -8.56
SAB 9,400 0.45 68,900 3.31 -59,500 -2.86
SAB 17,400 0.84 81,800 3.96 -64,400 -3.12
SAB 29,400 1.42 31,300 1.51 -1,900 -0.09
SAB 17,400 0.83 29,000 1.38 -11,600 -0.55
SAB 8,100 0.39 81,600 3.9 -73,500 -3.51
SAB 89,600 4.29 20,960 1 68,640 3.29
SAB 56,800 2.72 68,100 3.26 -11,300 -0.54

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

36

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.