QNU
|
Chung Thành Đông
|
Thành viên HĐQT |
|
|
350,000 |
250,000 |
|
27/07/2022 |
24/08/2022 |
|
|
24/08/2022 |
350,000 |
5.15 |
|
QNU
|
Nguyễn Thanh Thảo |
Con |
Nguyễn Thanh Dũng |
Phó Tổng GĐ |
6,000 |
50,000 |
|
08/06/2022 |
29/06/2022 |
50,000 |
|
29/06/2022 |
56,000 |
0.82 |
|
QNU
|
Công ty TNHH Thiên Phú Hưng
|
|
|
|
605,000 |
|
50,000 |
08/06/2022 |
29/06/2022 |
|
50,000 |
29/06/2022 |
555,000 |
8.16 |
|
QNU
|
Công ty TNHH Thiên Phú Hưng |
|
|
|
600,000 |
5,000 |
|
18/11/2021 |
16/12/2021 |
5,000 |
|
28/11/2021 |
605,000 |
8.90 |
|
QNU
|
Công ty TNHH Thiên Phú Hưng
|
|
|
|
700,000 |
|
100,000 |
03/11/2021 |
01/12/2021 |
|
100,000 |
04/11/2021 |
600,000 |
8.82 |
|
QNU
|
CTCP Đầu tư Xây dựng & Phát triển đô thị Quảng Nam |
|
|
|
250,000 |
|
250,000 |
03/11/2021 |
01/12/2021 |
|
250,000 |
10/11/2021 |
|
0.00 |
|
QNU
|
Trần Đình Được
|
Kế toán trưởng |
|
|
55,100 |
50,000 |
|
11/08/2021 |
08/09/2021 |
50,000 |
|
12/08/2021 |
105,100 |
1.55 |
|
QNU
|
Phạm Nam Thái |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
106,000 |
100,000 |
|
11/08/2021 |
08/09/2021 |
|
|
08/09/2021 |
106,000 |
1.56 |
|
QNU
|
Nguyễn Thanh Dũng
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
56,000 |
50,000 |
|
11/08/2021 |
08/09/2021 |
|
|
08/09/2021 |
56,000 |
0.82 |
|
QNU
|
Đoàn Kim Thịnh |
Phó Tổng GĐ |
|
|
54,300 |
50,000 |
|
11/08/2021 |
08/09/2021 |
50,000 |
|
17/08/2021 |
104,300 |
1.53 |
|
QNU
|
Võ Thị Nga
|
Thành viên BKS |
|
|
1,000 |
2,000 |
|
11/08/2021 |
08/09/2021 |
|
|
08/09/2021 |
1,000 |
0.01 |
|
QNU
|
Công ty TNHH Thiên Phú Hưng |
|
|
|
800,000 |
|
350,000 |
11/08/2021 |
08/09/2021 |
|
100,000 |
08/09/2021 |
700,000 |
10.29 |
|
QNU
|
CTCP Đầu tư Xây dựng & Phát triển đô thị Quảng Nam
|
|
|
|
250,000 |
|
250,000 |
11/08/2021 |
08/09/2021 |
|
|
08/09/2021 |
250,000 |
3.68 |
|
QNU
|
Công ty TNHH Thiên Phú Hưng |
|
|
|
800,000 |
|
350,000 |
17/06/2021 |
13/07/2021 |
|
|
13/07/2021 |
800,000 |
11.76 |
|
QNU
|
CTCP Đầu tư Xây dựng & Phát triển đô thị Quảng Nam
|
|
|
|
250,000 |
|
250,000 |
17/06/2021 |
13/07/2021 |
|
|
13/07/2021 |
250,000 |
3.68 |
|
QNU
|
Đoàn Kim Thịnh |
Phó Tổng GĐ |
|
|
54,300 |
50,000 |
|
17/06/2021 |
13/07/2021 |
|
|
13/07/2021 |
54,300 |
0.80 |
|
QNU
|
Võ Thị Nga
|
Thành viên BKS |
|
|
1,000 |
2,000 |
|
17/06/2021 |
13/07/2021 |
|
|
13/07/2021 |
1,000 |
0.01 |
|
QNU
|
Chung Thành Đông |
Thành viên HĐQT |
|
|
350,000 |
250,000 |
|
17/06/2021 |
13/07/2021 |
|
|
13/07/2021 |
350,000 |
5.15 |
|
QNU
|
Trần Đình Được
|
Kế toán trưởng |
|
|
55,100 |
50,000 |
|
17/06/2021 |
13/07/2021 |
|
|
13/07/2021 |
55,100 |
0.81 |
|
QNU
|
Nguyễn Thanh Dũng |
Phó Tổng GĐ |
|
|
56,000 |
50,000 |
|
17/06/2021 |
13/07/2021 |
|
|
13/07/2021 |
56,000 |
0.82 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.