OGC
|
Nguyễn Hương Nga
|
Trưởng BKS |
|
|
7,956,950 |
|
7,956,950 |
01/04/2022 |
29/04/2022 |
|
7,956,950 |
04/04/2022 |
|
0.00 |
|
OGC
|
Lò Hồng Hiệp |
Công bố thông tin |
|
|
3,000,000 |
|
3,000,000 |
01/04/2022 |
29/04/2022 |
|
3,000,000 |
01/04/2022 |
|
0.00 |
|
OGC
|
Nguyễn Thành Trung
|
Phó Chủ tịch HĐQT |
|
|
13,500,000 |
|
13,500,000 |
01/04/2022 |
29/04/2022 |
|
13,500,000 |
01/04/2022 |
|
0.00 |
|
OGC
|
Nguyễn Minh Hạnh |
LQ |
Nguyễn Hương Nga |
Trưởng BKS |
6,558,000 |
|
6,558,000 |
01/04/2022 |
29/04/2022 |
|
6,558,000 |
01/04/2022 |
|
0.00 |
|
OGC
|
Lê Thị Ánh Tuyết
|
Phụ trách quản trị |
|
|
10,000 |
|
10,000 |
12/01/2021 |
10/02/2021 |
|
10,000 |
10/02/2021 |
|
0.00 |
|
OGC
|
Ngân hàng TMCP Phát triển T.P Hồ Chí Minh |
|
|
|
16,000,000 |
|
|
|
|
|
1,600,000 |
09/10/2020 |
14,400,000 |
4.80 |
|
OGC
|
Phạm Thị Thu Yến
|
Vợ |
Nguyễn Thanh Tùng |
Thành viên BKS |
137,500 |
|
137,500 |
15/09/2020 |
14/10/2020 |
|
137,500 |
24/09/2020 |
|
0.00 |
|
OGC
|
Nguyễn Thành Trung |
Phó Chủ tịch HĐQT |
|
|
15,000,000 |
|
5,000,000 |
14/09/2020 |
13/10/2020 |
|
1,500,000 |
13/10/2020 |
13,500,000 |
4.50 |
|
OGC
|
Lò Hồng Hiệp
|
Tổng Giám đốc |
|
|
2,000,000 |
1,000,000 |
|
16/07/2020 |
14/08/2020 |
1,000,000 |
|
23/07/2020 |
3,000,000 |
1.00 |
|
OGC
|
Nguyễn Minh Hạnh |
LQ |
Nguyễn Hương Nga |
Trưởng BKS |
2,802,340 |
5,000,000 |
|
10/06/2020 |
09/07/2020 |
3,755,660 |
|
09/07/2020 |
6,558,000 |
2.19 |
|
OGC
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Chị |
Nguyễn Thị Dung |
Phó Tổng GĐ |
0 |
|
|
|
|
2,600 |
2,600 |
13/12/2019 |
|
0.00 |
|
OGC
|
Lò Hồng Hiệp |
Công bố thông tin |
|
|
0 |
2,000,000 |
|
12/12/2019 |
10/01/2020 |
2,000,000 |
|
10/01/2020 |
2,000,000 |
0.67 |
|
OGC
|
Nguyễn Thị Dung
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
0 |
1,000,000 |
|
11/12/2019 |
09/01/2020 |
970,150 |
|
10/01/2020 |
970,150 |
0.32 |
|
OGC
|
Nguyễn Thanh Tùng |
Thành viên BKS |
|
|
0 |
3,000,000 |
|
23/11/2018 |
20/12/2018 |
|
|
20/12/2018 |
|
0.00 |
|
OGC
|
Nguyễn Thành Trung
|
Phó Chủ tịch HĐQT |
|
|
10,778,780 |
5,000,000 |
|
21/11/2018 |
15/12/2018 |
4,221,220 |
|
14/12/2018 |
15,000,000 |
5.00 |
|
OGC
|
Nguyễn Thị Dung |
Công bố thông tin |
|
|
1,200,000 |
|
1,200,000 |
26/09/2018 |
25/10/2018 |
|
1,200,000 |
11/10/2018 |
|
0.00 |
|
OGC
|
Nguyễn Thị Dung
|
Công bố thông tin |
|
|
3,200,000 |
|
2,000,000 |
17/09/2018 |
13/10/2018 |
|
2,000,000 |
20/09/2018 |
1,200,000 |
0.40 |
|
OGC
|
Nguyễn Thị Hòa |
Chị |
Nguyễn Thị Dung |
Công bố thông tin |
50,000 |
|
50,000 |
18/08/2018 |
18/08/2018 |
|
50,000 |
18/08/2018 |
|
0.00 |
|
OGC
|
Nguyễn Thị Dung
|
Công bố thông tin |
|
|
2,366,000 |
834,000 |
|
16/01/2018 |
12/02/2018 |
834,000 |
|
12/02/2018 |
3,200,000 |
1.07 |
|
OGC
|
Nguyễn Thị Dung |
Phó TGĐ |
|
|
200,000 |
3,000,000 |
|
13/12/2017 |
10/01/2018 |
2,166,000 |
|
10/01/2018 |
2,366,000 |
0.79 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.