MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

0

3878

0 %

SZSE Component B

0

8556.75

0 %

FTSE MIB Index

0

43380.64

0 %

PSI

0

8219.65

0 %

VinFast Auto Ltd.

-0.02

3.34

-0.6 %

WIG20

0

2945.82

0 %

BIST 100

0

11036.82

0 %

AEX-Index

0

949.64

0 %

ALL ORDINARIES [XAO]

-26.3

8867.9

-0.3 %

Austrian Traded Index in EUR

0

5050.17

0 %

S&P/ASX 200 [XJO]

-23.2

8572

-0.27 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1083.37

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

548.55

0 %

S&P BSE SENSEX

0

85106.81

0 %

Cboe UK 100

0

971.42

0 %

Budapest Stock Index

0

109235.96

0 %

IBOVESPA

0

161755.19

0 %

Dow Jones Industrial Average

0

47882.9

0 %

Dow Jones Shanghai Index

0

532.16

0 %

CAC 40

0

8087.42

0 %

FTSE 100

0

9692.07

0 %

DAX P

0

23693.71

0 %

S&P 500

0

6849.72

0 %

S&P/TSX Composite index

0

31160.54

0 %

HANG SENG INDEX

-220.16

25760.73

-0.85 %

IBEX 35

0

16585.7

0 %

NASDAQ Composite

0

23454.09

0 %

IDX COMPOSITE

0

8611.79

0 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

0

1624.63

0 %

KOSPI Composite Index

-20.52

3998.39

-0.51 %

KOSPI 200 Index

-2.75

564.61

-0.48 %

S&P/BMV IPC

0

63597.44

0 %

Euronext 100 Index

0

1707.23

0 %

Nikkei 225

232.68

50175.62

0.47 %

NIFTY 50

0

25986

0 %

NYSE Composite Index

0

21805.41

0 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-70.8

13484.97

-0.52 %

OMX Stockholm 30 Index

0

2779.82

0 %

Russell 2000

0

2512.14

0 %

SET_SET Index

0

1274.82

0 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

2372.83

0 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

0

8872.04

0 %

STI Index

-1.38

4559.45

-0.03 %

EURO STOXX 50 I

0

5694.56

0 %

TA-125

0

3511.2

0 %

Tadawul All Shares Index

0

10574.79

0 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

0

27793.04

0 %

CBOE Volatility Index

0

16.08

0 %

NYSE American Composite Index

0

7310.16

0 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Hồ Hương Thảo

Vợ
Trịnh Văn Bảo Công bố thông tin 77,300 0 77,300 28/07/25 21/08/25 0 77,300 21/08/25 0 0

Nguyễn Huy Cường

Phó Chủ tịch HĐQT
322,527 0 318,167 23/07/25 19/08/25 0 214,500 19/08/25 108,027 0.12

Lê Tiến Dũng

4,785,300 0 0 - - 0 845,000 09/04/25 3,940,300 4.26

Lê Tiến Dũng

4,325,300 0 0 - - 460,000 0 08/04/25 4,785,300 5.17

Hồ Đức Toàn

Giám đốc Tài chính
12,180 30,000 0 10/12/23 08/01/24 5,000 0 08/01/24 17,180 0.02

Nguyễn Hữu Quang

Phó Tổng GĐ
57,209 0 10,000 25/10/23 21/11/23 0 9,900 22/11/23 47,309 0.05

CTCP Đầu tư PiXi

5,835,499 0 0 - - 0 1,291,517 16/10/23 4,543,982 4.91

CTCP Đầu tư PiXi

6,835,499 0 0 - - 0 1,000,000 09/10/23 5,835,499 6.3

Đào Thị Bạch Phượng

7,500,000 0 0 - - 0 3,772,101 05/10/23 3,727,899 4.03

Đào Thị Bạch Phượng

10,500,000 0 0 - - 0 3,000,000 04/10/23 7,500,000 8.1

Hà Thị Kim Thanh

17,056,914 0 0 - - 0 1,824,415 01/10/23 15,232,499 16.45

Đào Thị Bạch Phượng

12,557,700 0 0 - - 0 2,057,700 19/09/23 10,500,000 11.34

Nguyễn Mạnh Tiến

Chủ tịch Ủy ban kiểm toán
54,800 0 34,800 16/03/23 11/04/23 0 34,800 20/03/23 20,000 0.02

Nguyễn Hữu Quang

Phó Tổng GĐ
282,676 0 200,000 28/02/23 19/03/23 0 200,000 12/03/23 82,676 0.09

Hà Thị Kim Thanh

16,990,000 0 0 - - 0 880,000 28/11/22 16,110,000 17.4

Đào Thị Bạch Phượng

13,000,000 0 0 - - 0 974,000 28/11/22 12,026,000 12.99

Hà Thị Kim Thanh

22,938,300 0 0 - - 0 5,948,300 28/09/22 16,990,000 18.35

Đào Thị Bạch Phượng

19,541,000 0 0 - - 0 6,541,000 19/06/22 13,000,000 14.04

Đào Thị Bạch Phượng

21,000,000 0 0 - - 0 870,000 06/04/22 20,130,000 21.74

Hà Thị Kim Thanh

24,990,000 0 0 - - 0 1,187,300 17/03/22 23,802,700 25.71

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.