MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

0.13

3505.17

0 %

SZSE Component B

-6.58

8305.83

-0.08 %

FTSE MIB

32.64

39848.63

0.08 %

MOEX Russia Index

-37.66

3051.4

-1.22 %

PSI

-53.11

7694.04

-0.69 %

RTS Index

-37.66

3051.4

-1.22 %

VinFast

0.02

3.54

0.57 %

BIST 100

-97.34

10128.14

-0.95 %

AEX-Index

-11.15

904.85

-1.22 %

ALL ORDINARIES

-58.9

8816.4

-0.66 %

Austrian Traded Index in EUR

-18.73

4439.79

-0.42 %

S&P/ASX 200

-68.5

8561.8

-0.79 %

OMX Baltic Industrial Goods and

337.75

82570.91

0.41 %

S&P BSE SENSEX

28.26

82634.43

0.03 %

Cboe UK 100

-0.26

892.5

-0.03 %

IBOVESPA

191.19

135441.28

0.14 %

Dow Jones

90.42

44243.16

0.2 %

Shanghai

-37.66

3051.4

-1.22 %

CAC 40

4.1

7744.25

0.05 %

FTSE 100

7.69

8946.01

0.09 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

64.54

24076.53

0.27 %

S&P 500

9.08

6263.58

0.15 %

S&P/TSX Composite index

75.75

27150.18

0.28 %

HANG SENG INDEX

-186.29

24517.76

-0.75 %

IBEX 35...

44.2

13910.3

0.32 %

NASDAQ

7.44

20736.42

0.04 %

IDX COMPOSITE

9.37

7192.02

0.13 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-12.27

1511.5

-0.81 %

KOSPI

-26.28

3181.2

-0.82 %

KOSPI 200

-3.56

430.21

-0.82 %

S&P/BMV IPC

19.7

56468.17

0.03 %

Euronext 100 Index

-15.53

1570.12

-0.98 %

Nikkei 225

-53.44

39681.3

-0.13 %

NIFTY 50

-14.8

25198.55

-0.06 %

NYSE (DJ)

108.96

20483.35

0.53 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

58.76

12757.8

0.46 %

Russell 2000

13.96

2226.84

0.63 %

SET_SET Index

-0.38

1158.92

-0.03 %

STI Index

7.38

4129.62

0.18 %

ESTX 50 PR.EUR

-13.09

5314.69

-0.25 %

TA-125

3.23

3063.98

0.11 %

Tadawul All Shares Index

-48.99

11041.02

-0.44 %

TSEC weighted index

75.45

23042.96

0.33 %

CBOE Volatility Index

-0.5

17.16

-2.83 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

8.94

5945.72

0.15 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
NAF KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 745,000 14,437,850,000
Tổng bán 420,000 9,029,780,000
Chênh lệch 325,000 5,408,070,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 03/04/2024 - 15/07/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
NAF 0 0 299,400 6.43 -299,400 -6.43
NAF 0 0 100,600 2.23 -100,600 -2.23
NAF 300,000 6.3 0 0 300,000 6.3
NAF 100,000 2.1 0 0 100,000 2.1
NAF 50,000 1 0 0 50,000 1
NAF 0 0 20,000 0.37 -20,000 -0.37
NAF 20,000 0.34 0 0 20,000 0.34
NAF 20,000 0.34 0 0 20,000 0.34
NAF 15,000 0.25 0 0 15,000 0.25
NAF 20,000 0.34 0 0 20,000 0.34
NAF 20,000 0.33 0 0 20,000 0.33
NAF 20,000 0.34 0 0 20,000 0.34
NAF 20,000 0.34 0 0 20,000 0.34
NAF 20,000 0.34 0 0 20,000 0.34
NAF 20,000 0.35 0 0 20,000 0.35
NAF 20,000 0.35 0 0 20,000 0.35
NAF 20,000 0.35 0 0 20,000 0.35
NAF 20,000 0.35 0 0 20,000 0.35
NAF 40,000 0.7 0 0 40,000 0.7
NAF 20,000 0.34 0 0 20,000 0.34

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.