MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

14.76

3535.54

0.42 %

SZSE Component B

6.94

8401.8

0.08 %

FTSE MIB

26.19

40312.63

0.07 %

PSI

-42.17

7674.13

-0.55 %

VinFast

0.01

3.61

0.28 %

BIST 100

-9.49

10361.22

-0.09 %

AEX-Index

-4.86

911.93

-0.53 %

ALL ORDINARIES

116

9006.8

1.3 %

Austrian Traded Index in EUR

-8.83

4478.9

-0.2 %

S&P/ASX 200

118.2

8757.2

1.37 %

OMX Baltic Industrial Goods and

337.75

82570.91

0.41 %

S&P BSE SENSEX

-435.89

81757.73

-0.53 %

Cboe UK 100

0.95

896.97

0.11 %

IBOVESPA

-2198.19

133364.27

-1.62 %

Dow Jones

-229.59

44342.09

-0.52 %

CAC 40

-35.59

7822.1

-0.45 %

FTSE 100

16.99

8989.91

0.19 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-195.06

24288.6

-0.8 %

S&P 500

-16.27

6296.68

-0.26 %

S&P/TSX Composite index

-96.51

27317.12

-0.35 %

HANG SENG INDEX

67.83

24825.66

0.27 %

IBEX 35...

-43.7

13992.9

-0.31 %

NASDAQ

-79.36

20894.97

-0.38 %

IDX COMPOSITE

-34.12

7311.92

-0.46 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

2.89

1525.86

0.19 %

KOSPI

-13.68

3186.76

-0.43 %

KOSPI 200

-1.89

430.94

-0.44 %

S&P/BMV IPC

-494.46

56230.27

-0.87 %

Euronext 100 Index

0.22

1587.43

0.01 %

Nikkei 225

-257.72

39814.67

-0.64 %

NIFTY 50

-143

24965.55

-0.57 %

NYSE (DJ)

-48.6

20540.92

-0.24 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

0.01

12905.42

0 %

Russell 2000

-25.12

2240.03

-1.11 %

SET_SET Index

0.91

1204.76

0.08 %

STI Index

14.23

4186.66

0.34 %

ESTX 50 PR.EUR

-26.94

5358.43

-0.5 %

TA-125

11.49

3087.84

0.37 %

Tadawul All Shares Index

-9.62

11023.4

-0.09 %

TSEC weighted index

-19.53

23326.19

-0.08 %

CBOE Volatility Index

-0.02

16.41

-0.12 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

6.88

5968.34

0.12 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
LPB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 3,868,500 126,288,530,000
Tổng bán 3,074,743 100,170,285,000
Chênh lệch 793,757 26,118,245,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 23/06/2025 - 18/07/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
LPB 212,000 7.21 139,700 4.76 72,300 2.45
LPB 843,600 28.54 228,300 7.71 615,300 20.83
LPB 164,300 5.56 213,400 7.19 -49,100 -1.63
LPB 198,500 6.66 380,700 12.69 -182,200 -6.03
LPB 188,000 6.17 288,000 9.43 -100,000 -3.26
LPB 366,000 12.17 3,000 0.1 363,000 12.07
LPB 124,100 4.1 48,900 1.62 75,200 2.48
LPB 199,800 6.68 76,543 2.56 123,257 4.12
LPB 177,900 5.97 45,800 1.54 132,100 4.43
LPB 98,400 3.29 59,600 1.96 38,800 1.32
LPB 112,600 3.68 46,500 1.52 66,100 2.16
LPB 31,600 1.02 114,900 3.71 -83,300 -2.69
LPB 43,800 1.41 30,000 0.97 13,800 0.44
LPB 53,700 1.74 85,900 2.77 -32,200 -1.03
LPB 126,900 4.09 45,900 1.47 81,000 2.62
LPB 29,000 0.92 265,800 8.44 -236,800 -7.52
LPB 2,700 0.09 237,100 7.52 -234,400 -7.44
LPB 23,200 0.74 400,000 12.69 -376,800 -11.95
LPB 101,100 3.22 71,100 2.27 30,000 0.95
LPB 771,300 23.04 293,600 9.24 477,700 13.8

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

32

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.