MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

-7.65

3886.3

-0.2 %

SZSE Component B

-3.75

9027.8

-0.04 %

FTSEMIB.MI

0

41954.98

0 %

PSI20.LS

0

7729.87

0 %

VinFast Auto Ltd.

0

3.17

0 %

WIG20

0

2813.42

0 %

XU100.IS

0

11165.85

0 %

^AEX

0

914.81

0 %

ALL ORDINARIES [XAO]

-1.7

9051.9

-0.02 %

Austrian Traded Index in EUR

0

4578.32

0 %

S&P/ASX 200 [XJO]

-2.7

8768

-0.03 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1044.59

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

510.73

0 %

S&P BSE SENSEX

31.74

83058.91

0.04 %

^BUK100P

0

922.36

0 %

Budapest Stock Index

0

99347.92

0 %

IBOVESPA

0

145593.62

0 %

Dow Jones Industrial Average

0

46018.32

0 %

Dow Jones Shanghai Index

0

540.24

0 %

CAC 40

0

7786.98

0 %

FTSE 100

0

9208.37

0 %

DAX P

0

23359.18

0 %

S&P 500

0

6600.35

0 %

S&P/TSX Composite index

0

29321.66

0 %

HANG SENG INDEX

-3.08

26860.61

-0.01 %

IBEX 35...

0

15127.2

0 %

NASDAQ Composite

0

22261.33

0 %

IDX COMPOSITE

-5.06

8048.86

-0.06 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-0.15

1598.71

-0.01 %

KOSPI Composite Index

3.06

3456.58

0.09 %

KOSPI 200 Index

0.12

474.83

0.03 %

S&P/BMV IPC

-330.06

61596.23

-0.53 %

^N100

0

1614.43

0 %

Nikkei 225

28.2

45426.23

0.06 %

NIFTY 50

21.4

25437.85

0.08 %

NYSE Composite Index

0

21439.9

0 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-9.51

13120.03

-0.07 %

OMX Stockholm 30 Index

0

2616.04

0 %

^RUT

0

2407.34

0 %

SET_SET Index

-1.81

1300.04

-0.14 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

2301.59

0 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

0

9390.28

0 %

STI Index

-2.75

4319.38

-0.06 %

EURO STOXX 50 I

0

5369.7

0 %

^TA125.TA

0

3041.18

0 %

Tadawul All Shares Index

0

10650.39

0 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

7.72

25717.77

0.03 %

^VIX

0

15.72

0 %

NYSE American Composite Index

0

6990.6

0 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Lâm Thúy Hường

0 0 0 - - 794,505 0 07/01/20 794,505 79.45

Nguyễn Thế Toàn

Thành viên HĐQT
16,500 0 900 04/11/19 28/11/19 0 700 17/11/19 15,800 1.58

Tạ Đình Hưng

21,571 0 0 - - 0 21,571 07/07/19 0 0

Đào Hương Lan

100 0 0 - - 21,571 0 07/07/19 21,671 2.17

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.