MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SZSE Component B

0

0

0 %

WIG20

0

0

0 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

1.4

507.82

0.28 %

Budapest Stock Index

0

0

0 %

Shanghai

4.46

515.58

0.87 %

S&P 500

0.06

6466.79

0 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-21.37

2623.9

-0.81 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

0

0 %

S&P 500 VIX

-272.21

10726.59

-2.47 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
HQC KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 20,000 89,200,000
Tổng bán 2,823 10,454,000
Chênh lệch 17,177 78,746,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 16/12/2022 - 06/08/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
HQC 0 0 20 0 -20 -0
HQC 0 0 3 0 -3 -0
HQC 20,000 0.09 0 0 20,000 0.09
HQC 0 0 100 0 -100 -0
HQC 0 0 100 0 -100 -0
HQC 0 0 100 0 -100 -0
HQC 0 0 2,200 0.01 -2,200 -0.01
HQC 0 0 100 0 -100 -0
HQC 0 0 100 0 -100 -0
HQC 0 0 100 0 -100 -0

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.