MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

16.48

3778.36

0.44 %

FTSEMIB.MI

147

41990

0.35 %

PSI20.LS

96.46

7749.33

1.26 %

WIG20

0

0

0 %

XU100.IS

65.8

10828.9

0.61 %

^AEX

10.34

900.19

1.16 %

ALL ORDINARIES [XAO]

38.8

9130.2

0.43 %

Austrian Traded Index in EUR

25.47

4622.04

0.55 %

S&P/ASX 200 [XJO]

34.4

8860.9

0.39 %

S&P BSE SENSEX

-738.66

80718.01

-0.91 %

Budapest Stock Index

0

0

0 %

IBOVESPA

1161

140993

0.83 %

Dow Jones Industrial Average

416.42

45621.29

0.92 %

CAC 40

-2.54

7698.92

-0.03 %

FTSE 100

38.9

9216.9

0.42 %

DAX P

105.54

23770.33

0.45 %

S&P 500

45.48

6502.08

0.7 %

S&P/TSX Composite index

154

28915.9

0.54 %

HANG SENG INDEX

77.2

25213.44

0.31 %

IBEX 35...

130.2

14918.3

0.88 %

NASDAQ Composite

167.78

21707.69

0.78 %

IDX COMPOSITE

-6.49

7867.35

-0.08 %

^KLSE

-1.77

1578.15

-0.11 %

KOSPI Composite Index

-3.93

3204.9

-0.12 %

KOSPI 200 Index

-0.72

433.06

-0.17 %

^N100

4.08

1587.28

0.26 %

Nikkei 225

-92.62

42890.85

-0.22 %

NIFTY 50

-246.45

24734.3

-0.99 %

NYSE Composite Index

149.82

21157.93

0.71 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

46.28

13180.58

0.35 %

OMX Stockholm 30 Index

0

0

0 %

^RUT

25.2

2379.61

1.07 %

SET_SET Index

0.72

1259.34

0.06 %

STI Index

-3.12

4304.51

-0.07 %

EURO STOXX 50 I

19.66

5346.71

0.37 %

^TA125.TA

19.36

3102.7

0.63 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

224.2

24468.46

0.92 %

^VIX

-0.92

15.3

-5.67 %

NYSE American Composite Index

2.17

6605.93

0.03 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Phạm Phú Cường

Em rể
Lê Anh Nam Công bố thông tin 38,355 0 10,000 14/02/23 14/02/23 0 10,000 14/02/23 28,355 0.04

Nguyễn Hồng Hiệp

3,020,292 0 0 - - 0 1,520,220 03/10/21 1,500,072 2.22

Nguyễn Hồng Hiệp

2,300,910 0 0 - - 216,000 0 05/09/19 2,516,910 3.73

Nguyễn Thị Hồng Lam

Chị
Nguyễn Cảnh Toàn Phó Giám đốc 7,200 0 7,200 18/04/18 16/05/18 0 7,200 18/04/18 0 0

Nguyễn Hồng Hiệp

1,767,180 0 0 - - 46,340 0 06/02/18 1,813,520 2.69

Nguyễn Thị Hải Anh

Vợ
Nguyễn Duyên Hiếu Giám đốc 0 0 0 - - 5,000 0 04/12/16 5,000 0.01

Nguyễn Linh Giang

Trưởng BKS
3,000 0 3,000 - - 0 3,000 15/03/15 0 0

Nguyễn Linh Giang

Trưởng BKS
0 3,000 0 - - 3,000 0 10/03/15 3,000 0

Trần Thị Thanh Thúy

Vợ
Trần Văn Luấn Thành viên BKS 32,600 0 32,600 12/03/12 08/05/12 0 0 08/05/12 32,600 0.05

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.