MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

0

3878

0 %

SZSE Component B

0

8556.75

0 %

FTSE MIB Index

0

43380.64

0 %

PSI

0

8219.65

0 %

VinFast Auto Ltd.

0.03

3.39

0.89 %

WIG20

0

2945.82

0 %

BIST 100

0

11036.82

0 %

AEX-Index

0

949.64

0 %

ALL ORDINARIES [XAO]

-21.2

8873

-0.24 %

Austrian Traded Index in EUR

0

5050.17

0 %

S&P/ASX 200 [XJO]

-18.1

8577.1

-0.21 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1101.9

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

548.55

0 %

S&P BSE SENSEX

0

85106.81

0 %

Cboe UK 100

0

971.42

0 %

Budapest Stock Index

0

109235.96

0 %

IBOVESPA

0

161755.19

0 %

Dow Jones Industrial Average

0

47882.9

0 %

Dow Jones Shanghai Index

0

532.16

0 %

CAC 40

0

8087.42

0 %

FTSE 100

0

9692.07

0 %

DAX P

0

23693.71

0 %

S&P 500

0

6849.72

0 %

S&P/TSX Composite index

0

31160.54

0 %

HANG SENG INDEX

-220.16

25760.73

-0.85 %

IBEX 35

0

16585.7

0 %

NASDAQ Composite

0

23454.09

0 %

IDX COMPOSITE

0

8611.79

0 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

0

1622.84

0 %

KOSPI Composite Index

-4.08

4014.83

-0.1 %

KOSPI 200 Index

-0.37

566.99

-0.07 %

S&P/BMV IPC

0

63597.44

0 %

Euronext 100 Index

0

1707.23

0 %

Nikkei 225

214.1

50157.04

0.43 %

NIFTY 50

0

25986

0 %

NYSE Composite Index

0

21805.41

0 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-67.47

13488.3

-0.5 %

OMX Stockholm 30 Index

0

2779.82

0 %

Russell 2000

0

2512.14

0 %

SET_SET Index

0

1274.82

0 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

2372.83

0 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

0

8872.04

0 %

STI Index

0

4554.52

0 %

EURO STOXX 50 I

0

5694.56

0 %

TA-125

0

3511.2

0 %

Tadawul All Shares Index

0

10574.79

0 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

0

27793.04

0 %

CBOE Volatility Index

0

16.08

0 %

NYSE American Composite Index

0

7310.16

0 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
FPT KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 10,842,500 1,075,390,560,000
Tổng bán 15,115,630 1,515,571,961,000
Chênh lệch -4,273,130 -440,181,401,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 06/11/2025 - 03/12/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
FPT 403,500 38.86 356,458 34.33 47,042 4.53
FPT 407,700 39.14 399,400 38.32 8,300 0.82
FPT 421,500 40.93 403,104 39 18,396 1.92
FPT 367,200 36.04 632,404 61.89 -265,204 -25.86
FPT 426,500 42.23 469,600 46.47 -43,100 -4.25
FPT 636,200 63.32 380,800 37.78 255,400 25.53
FPT 440,300 43.86 464,517 46.26 -24,217 -2.4
FPT 794,100 79.59 431,803 43.27 362,297 36.32
FPT 750,600 74.55 495,100 49.33 255,500 25.22
FPT 320,500 31.72 415,008 41.02 -94,508 -9.3
FPT 505,100 49.82 618,303 60.94 -113,203 -11.12
FPT 382,400 38.18 681,200 67.88 -298,800 -29.7
FPT 539,300 54.54 257,214 26 282,086 28.54
FPT 503,600 50.38 386,900 38.39 116,700 12
FPT 420,600 41.84 4,409,500 460.94 -3,988,900 -419.1
FPT 830,800 82.46 548,000 53.66 282,800 28.8
FPT 664,400 64.41 1,344,703 130.16 -680,303 -65.75
FPT 763,200 75.84 1,316,900 128.56 -553,700 -52.72
FPT 683,400 68.9 401,012 40.33 282,388 28.57
FPT 581,600 58.77 703,704 71.02 -122,104 -12.25

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

39

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.