MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

2.08

3640.81

0.06 %

SZSE Component B

-28.38

8683.44

-0.33 %

FTSE MIB

278

41398.53

0.68 %

PSI

3.47

7762.45

0.04 %

VinFast

-0.06

3.48

-1.69 %

BIST 100

61.92

10962.93

0.57 %

AEX-Index

7.32

892.9

0.83 %

ALL ORDINARIES

-3.5

9102

-0.04 %

Austrian Traded Index in EUR

105.84

4670.27

2.32 %

S&P/ASX 200

-9.5

8831.4

-0.11 %

OMX Baltic Industrial Goods and

405.96

80623.26

0.51 %

S&P BSE SENSEX

405.96

80623.26

0.51 %

Cboe UK 100

-5.17

911.97

-0.56 %

IBOVESPA

2072.33

136609.95

1.54 %

Dow Jones

-452.89

43977.2

-1.02 %

CAC 40

56.71

7708.11

0.74 %

FTSE 100

-65.78

9098.53

-0.72 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

278.58

24189.45

1.17 %

S&P 500

-33.24

6341.08

-0.52 %

S&P/TSX Composite index

-216.21

27761.59

-0.77 %

HANG SENG INDEX

99.13

25081.63

0.4 %

IBEX 35...

89.3

14675.8

0.61 %

NASDAQ

-90.55

21243.92

-0.42 %

IDX COMPOSITE

-56.15

7490.18

-0.74 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

8.61

1549.11

0.56 %

KOSPI

1.58

3216.39

0.05 %

KOSPI 200

0.17

433.57

0.04 %

S&P/BMV IPC

1124.18

58226.39

1.97 %

Euronext 100 Index

13.33

1575.29

0.85 %

Nikkei 225

368.42

41036.61

0.91 %

NIFTY 50

160.1

24626.65

0.65 %

NYSE (DJ)

-23.07

20465.98

-0.11 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

26.03

12919.4

0.2 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

54.27

4512.43

1.22 %

Russell 2000

-19.8

2214.78

-0.89 %

SET_SET Index

-7.78

1264.5

-0.61 %

STI Index

23.26

4257.43

0.55 %

ESTX 50 PR.EUR

70.67

5331.99

1.34 %

TA-125

-2.96

2978.76

-0.1 %

Tadawul All Shares Index

-5.17

10927.24

-0.05 %

TSEC weighted index

299.29

24016.64

1.26 %

CBOE Volatility Index

0.16

16.57

0.98 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-14.31

6173.76

-0.23 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

CTCP Đầu tư và Thương mại Điện Quang

Hồ Quỳnh Hưng Chủ tịch HĐQT 2,310,004 500,000 0 22/07/25 20/08/25 500,000 0 22/07/25 2,810,004 10.2

Trần Thị Lĩnh

vợ
Nguyễn Tiến Minh Giám đốc Nhân sự hành chính 2,957,472 0 0 - - 0 500,000 22/07/25 2,457,472 8.92

Nguyễn Tiến Minh

Công bố thông tin
188,977 0 0 - - 0 134,623 13/03/24 54,354 0.2

Nguyễn Tiến Minh

Giám đốc Nhân sự hành chính
269,577 0 0 - - 0 80,600 07/03/24 188,977 0.69

Nguyễn Văn Quyền

0 0 0 - - 10,000 0 27/02/24 10,000 0.04

Phạm Lê Minh

Giám đốc điều hành khối IOT
5,000 0 5,000 04/02/24 28/02/24 0 5,000 04/02/24 0 0

Nguyễn Tiến Minh

Giám đốc Nhân sự hành chính
469,577 0 0 - - 0 200,000 22/01/24 269,577 0.98

Nguyễn Thị Kim Vinh

Công bố thông tin
20,248 0 20,000 21/03/22 19/04/22 0 5,000 19/04/22 15,248 0.06

Phạm Vũ Phương Linh

vợ
Hồ Vĩnh Phương Thành viên HĐQT 138,765 0 80,000 14/03/22 11/04/22 0 70,000 11/04/22 68,765 0.25

Hồ Đức Lam

51,490 0 51,490 18/01/22 16/02/22 0 51,400 16/02/22 90 0

Hồ Đức Lam

Anh
Hồ Quỳnh Hưng Chủ tịch HĐQT 1,276,430 0 1,224,940 09/11/21 08/12/21 0 1,224,940 08/12/21 51,490 0.19

Hồ Đức Lam

Anh
Hồ Quỳnh Hưng 1,655,930 0 500,000 13/06/21 08/07/21 0 379,500 08/07/21 1,276,430 4.63

Hồ Đức Lam

1,655,930 0 500,000 11/05/21 06/06/21 0 0 06/06/21 1,655,930 6.01

Hồ Đức Lam

Hồ Quỳnh Hưng Chủ tịch HĐQT 1,604,440 51,490 0 27/04/20 21/05/20 51,490 0 03/05/20 1,655,930 6.01

Cao Quang Thắng

1,450,000 0 0 - - 0 1,450,000 05/04/20 0 0

Hồ Đức Lam

Anh
Hồ Quỳnh Hưng CT.HĐQT 0 1,604,440 0 30/03/20 26/04/20 1,604,440 0 05/04/20 1,604,440 5.82

Norges Bank

585,500 0 0 - - 0 170,000 21/02/19 415,500 1.51

Amersham Industries Limited

2,329,281 0 0 - - 0 370,000 20/02/19 1,959,281 7.11

Amersham Industries Limited

2,699,281 0 0 - - 0 370,000 19/02/19 2,329,281 8.45

Amersham Industries Limited

1,959,281 0 0 - - 0 200,000 19/02/19 1,759,281 6.38

1

2

3

4

5

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.