MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-10.14

3594.89

-0.28 %

SZSE Component B

4.77

8640.9

0.06 %

FTSE MIB

188.06

40762.57

0.46 %

MOEX Russia Index

-11.71

3088.67

-0.38 %

PSI

36.19

7706.91

0.47 %

RTS Index

-11.71

3088.67

-0.38 %

VinFast

-0.01

3.55

-0.14 %

BIST 100

-41.73

10647.32

-0.39 %

AEX-Index

-4.68

906.01

-0.51 %

ALL ORDINARIES

-45.1

8934.3

-0.5 %

Austrian Traded Index in EUR

7.07

4574.23

0.15 %

S&P/ASX 200

-42.5

8666.9

-0.49 %

OMX Baltic Industrial Goods and

288.82

82727.96

0.35 %

Dow Jones Belgium (USD)

-8.3

1572.88

-0.52 %

S&P BSE SENSEX

-539.45

81463.09

-0.66 %

Cboe UK 100

-1.25

911.02

-0.14 %

IBOVESPA

-373.55

133446.41

-0.28 %

Dow Jones

142.89

44900.17

0.32 %

CAC 40

63.48

7845.87

0.82 %

FTSE 100

-19.09

9119.28

-0.21 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

136.08

24233.41

0.56 %

S&P 500

22.3

6392.31

0.35 %

S&P/TSX Composite index

129.44

27506.46

0.47 %

HANG SENG INDEX

-143.24

25388.35

-0.56 %

IBEX 35...

1.1

14246.2

0.01 %

NASDAQ

73.56

21141.01

0.35 %

IDX COMPOSITE

1.13

7543.5

0.01 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-4.9

1533.76

-0.32 %

KOSPI

6.22

3190.59

0.2 %

KOSPI 200

0.24

429.73

0.06 %

S&P/BMV IPC

215.85

57176.22

0.38 %

Euronext 100 Index

1.4

1592.82

0.09 %

Nikkei 225

-360.05

41400.53

-0.86 %

NIFTY 50

-178.15

24832.2

-0.71 %

NYSE (DJ)

85.11

20938.53

0.41 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

40.16

12855.1

0.31 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

51.26

4571.34

1.13 %

Russell 2000

2.65

2259.95

0.12 %

SET_SET Index

8.92

1216.1

0.74 %

STI Index

5.74

4255.81

0.14 %

ESTX 50 PR.EUR

14.87

5357.53

0.28 %

TA-125

-10.37

3115.02

-0.33 %

Tadawul All Shares Index

-57.53

10939

-0.52 %

TSEC weighted index

-141.38

23313.21

-0.6 %

CBOE Volatility Index

-0.22

15.11

-1.44 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-22.12

6050.76

-0.36 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
DHG KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 7,100 768,110,000
Tổng bán 19,032 1,881,605,000
Chênh lệch -11,932 -1,113,495,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 29/05/2024 - 14/07/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
DHG 0 0 1,200 0.12 -1,200 -0.12
DHG 0 0 16 0 -16 -0
DHG 0 0 0 0 0 0
DHG 0 0 0 0 0 0
DHG 1,200 0.12 0 0 1,200 0.12
DHG 0 0 16 0 -16 -0
DHG 0 0 9,000 0.8 -9,000 -0.8
DHG 0 0 500 0.05 -500 -0.05
DHG 0 0 1,500 0.15 -1,500 -0.15
DHG 0 0 700 0.07 -700 -0.07
DHG 0 0 1,100 0.11 -1,100 -0.11
DHG 0 0 1,700 0.17 -1,700 -0.17
DHG 1,300 0.14 0 0 1,300 0.14
DHG 1,200 0.13 0 0 1,200 0.13
DHG 0 0 1,400 0.18 -1,400 -0.18
DHG 0 0 400 0.05 -400 -0.05
DHG 1,400 0.16 0 0 1,400 0.16
DHG 2,000 0.22 0 0 2,000 0.22
DHG 0 0 700 0.09 -700 -0.09
DHG 0 0 800 0.09 -800 -0.09

1

2

3

4

5

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.