MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

17.38

3560.63

0.49 %

SZSE Component B

14.99

8448.17

0.18 %

FTSE MIB

23.08

40161.62

0.06 %

MOEX Russia Index

-11.71

3088.67

-0.38 %

PSI

-22.02

7671.77

-0.29 %

RTS Index

-11.71

3088.67

-0.38 %

VinFast

-0.04

3.56

-1.11 %

BIST 100

259.4

10625.56

2.5 %

AEX-Index

-4.59

907.8

-0.5 %

ALL ORDINARIES

-79.1

8926.2

-0.88 %

Austrian Traded Index in EUR

24.93

4510.12

0.56 %

S&P/ASX 200

-88.9

8668.2

-1.02 %

OMX Baltic Industrial Goods and

307.73

82200.34

0.38 %

S&P BSE SENSEX

307.73

82200.34

0.38 %

Cboe UK 100

1.53

898.5

0.17 %

IBOVESPA

713.59

134096.8

0.53 %

Dow Jones

-29.29

44339.11

-0.07 %

CAC 40

-29.45

7796.28

-0.38 %

FTSE 100

16.92

9009.04

0.19 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-10.18

24299.21

-0.04 %

S&P 500

2.72

6307.46

0.04 %

S&P/TSX Composite index

-36.87

27314.06

-0.13 %

HANG SENG INDEX

3

24994.14

0.01 %

IBEX 35...

36.1

14028.5

0.26 %

NASDAQ

5.5

20968.45

0.03 %

IDX COMPOSITE

31.88

7398.19

0.43 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-1.87

1524.59

-0.12 %

KOSPI

17.6

3208.71

0.55 %

KOSPI 200

2.54

434.14

0.59 %

S&P/BMV IPC

-458.7

55867.19

-0.81 %

Euronext 100 Index

-5.07

1581.74

-0.32 %

Nikkei 225

-257.72

39814.67

-0.64 %

NIFTY 50

62.1

25093.3

0.25 %

NYSE (DJ)

-22.77

20518.79

-0.11 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

43.37

12943.97

0.34 %

Russell 2000

-17.38

2230.88

-0.77 %

SET_SET Index

-9.64

1207.7

-0.79 %

STI Index

5.68

4204.8

0.14 %

ESTX 50 PR.EUR

-15.37

5342.82

-0.29 %

TA-125

30.68

3117.36

0.99 %

Tadawul All Shares Index

-13.95

10968.53

-0.13 %

TSEC weighted index

17.98

23332.27

0.08 %

CBOE Volatility Index

-0.23

16.64

-1.36 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

10.01

5977.02

0.17 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
CRE KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 7,478,100 65,737,152,000
Tổng bán 7,890,600 68,361,645,000
Chênh lệch -412,500 -2,624,493,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 29/01/2024 - 23/04/2024)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
CRE 0 0 2,523,600 21.32 -2,523,600 -21.32
CRE 515,600 4.44 0 0 515,600 4.44
CRE 1,060,000 9.48 0 0 1,060,000 9.48
CRE 310,200 2.78 1,242,000 10.86 -931,800 -8.08
CRE 637,800 5.66 0 0 637,800 5.66
CRE 592,000 5.26 0 0 592,000 5.26
CRE 650,000 5.6 0 0 650,000 5.6
CRE 0 0 740,000 6.4 -740,000 -6.4
CRE 302,000 2.62 0 0 302,000 2.62
CRE 438,000 3.74 0 0 438,000 3.74
CRE 0 0 565,000 4.87 -565,000 -4.87
CRE 210,000 1.83 0 0 210,000 1.83
CRE 355,000 3.01 0 0 355,000 3.01
CRE 0 0 1,970,000 17.59 -1,970,000 -17.59
CRE 405,000 3.63 0 0 405,000 3.63
CRE 665,000 5.98 0 0 665,000 5.98
CRE 785,000 6.94 0 0 785,000 6.94
CRE 115,000 0.97 0 0 115,000 0.97
CRE 0 0 850,000 7.33 -850,000 -7.33
CRE 437,500 3.79 0 0 437,500 3.79

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.