MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

21.07

4018.62

0.53 %

SZSE Component B

56.11

8726.2

0.65 %

FTSE MIB Index

445.31

43857

1.03 %

PSI

73.16

8313.37

0.89 %

VinFast Auto Ltd.

0.12

3.56

3.63 %

WIG20

19.63

3029.46

0.65 %

BIST 100

-135.5

10789.03

-1.24 %

AEX-Index

-3.52

960.82

-0.37 %

ALL ORDINARIES [XAO]

77.7

9109.4

0.86 %

Austrian Traded Index in EUR

75.44

4843.4

1.58 %

S&P/ASX 200 [XJO]

66.2

8835.9

0.75 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1049.65

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

5.87

538.28

1.1 %

S&P BSE SENSEX

337.15

83535.35

0.41 %

Cboe UK 100

10.4

975.3

1.08 %

Budapest Stock Index

597.73

107902.81

0.56 %

IBOVESPA

857.71

154918.9

0.56 %

Dow Jones Industrial Average

-94.21

47120.76

-0.2 %

Dow Jones Shanghai Index

0.93

553.91

0.17 %

CAC 40

13.55

8057.64

0.17 %

FTSE 100

91.15

9778.2

0.94 %

DAX P

38.66

23964.03

0.16 %

S&P 500

9.14

6807.33

0.13 %

S&P/TSX Composite index

184.61

30269.56

0.61 %

HANG SENG INDEX

-108.91

26241.83

-0.41 %

IBEX 35...

74

16145.8

0.46 %

NASDAQ Composite

109.41

23466.3

0.47 %

IDX COMPOSITE

-54.45

8391.24

-0.64 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

5.85

1627.38

0.36 %

KOSPI Composite Index

81.37

4073.24

2.04 %

KOSPI 200 Index

11.5

575.31

2.04 %

S&P/BMV IPC

67.34

63517.59

0.11 %

Euronext 100 Index

20.36

1709.32

1.21 %

Nikkei 225

266.49

50911.76

0.53 %

NIFTY 50

71.8

25575.3

0.28 %

NYSE Composite Index

70.03

21478.59

0.33 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

72.74

13617.48

0.54 %

OMX Stockholm 30 Index

5.95

2764.06

0.22 %

Russell 2000

5.49

2457.24

0.22 %

SET_SET Index

-0.71

1306.26

-0.05 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-0.97

2356.6

-0.04 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

-504.75

9313.85

-5.14 %

STI Index

7.72

4488.13

0.17 %

EURO STOXX 50 I

53.77

5662.44

0.96 %

TA-125

10.76

3423.65

0.32 %

Tadawul All Shares Index

10.07

11243.8

0.09 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

64.04

27869.51

0.23 %

CBOE Volatility Index

-0.55

18.03

-2.96 %

NYSE American Composite Index

29.87

7068.18

0.42 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Đoàn Ngọc Ly

Chủ tịch HĐQT
901,000 112,600 0 02/02/21 22/02/21 0 0 - 0 0

Đoàn Ngọc Ly

Chủ tịch HĐQT
400,000 550,000 0 14/04/20 11/05/20 501,000 0 11/05/20 901,000 20.02

Vũ Văn Đoài

Kế toán trưởng
168,000 0 168,000 13/04/20 07/05/20 0 168,000 26/04/20 0 0

Đỗ Đức Thắng

Kế toán trưởng
168,100 0 168,000 12/04/20 07/05/20 0 168,000 07/05/20 100 0

Đỗ Đức Thắng

Trưởng BKS
168,100 600,000 0 24/03/19 17/04/19 0 0 17/04/19 168,100 3.74

Đỗ Đức Thắng

Trưởng BKS
100 0 0 - - 168,000 0 19/12/17 168,100 3.74

Vũ Văn Đoài

Phó Tổng GĐ
100 0 0 - - 168,000 0 19/12/17 168,100 3.74

Đặng Hồng Trương

84,000 0 0 - - 0 84,000 18/12/17 0 0

Đoàn Thị Thu Hà

840,000 0 0 - - 0 840,000 23/06/16 0 0

Đặng Hồng Trương

0 0 0 - - 840,000 0 23/06/16 840,000 18.67

Trần Thị Ngoan

Vợ
Hà Mạnh Dương Phó Tổng GĐ 0 0 0 - - 200,000 0 14/06/16 200,000 4.44

Đoàn Ngọc Ly

Chủ tịch HĐQT
0 0 0 - - 400,000 0 14/06/16 400,000 8.89

Đỗ Tú Oanh

0 0 0 - - 360,000 0 07/06/16 360,000 8

Đoàn Thị Thu Hà

0 0 0 - - 840,000 0 07/06/16 840,000 18.67

Nguyễn Đố Thảo Đan

0 0 0 - - 320,000 0 07/06/16 320,000 7.11

Tổng Công ty Sông Đà

2,200,000 0 2,200,000 22/09/15 21/10/15 0 0 21/10/15 2,200,000 48.89

Tổng Công ty Sông Đà

2,200,000 0 2,200,000 28/05/15 25/06/15 0 0 25/06/15 2,200,000 48.89

Tổng Công ty Sông Đà

2,200,000 0 2,200,000 22/04/15 20/05/15 0 0 20/05/15 2,200,000 48.89

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.