TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,344,362,000,000 |
2,606,467,000,000 |
4,820,627,000,000 |
3,663,615,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,317,924,000,000 |
10,555,483,000,000 |
3,192,256,000,000 |
10,253,324,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,117,314,000,000 |
35,559,363,000,000 |
47,990,224,000,000 |
28,994,954,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,204,561,000,000 |
24,169,512,000,000 |
38,596,420,000,000 |
21,112,630,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,912,753,000,000 |
11,389,851,000,000 |
9,393,804,000,000 |
7,882,324,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,758,094,000,000 |
7,572,229,000,000 |
10,041,556,000,000 |
8,347,576,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,775,118,000,000 |
7,583,090,000,000 |
10,052,963,000,000 |
8,357,447,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,024,000,000 |
-10,861,000,000 |
-11,407,000,000 |
-9,871,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,292,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,683,000,000 |
12,223,000,000 |
|
11,806,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
12,883,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
12,084,000,000 |
|
|
12,466,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,401,000,000 |
-660,000,000 |
|
-660,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,511,446,000,000 |
1,718,596,000,000 |
3,207,777,000,000 |
4,613,423,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
569,789,000,000 |
788,016,000,000 |
793,484,000,000 |
1,470,942,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,602,956,000,000 |
1,835,272,000,000 |
1,761,468,000,000 |
2,416,349,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,033,167,000,000 |
-1,047,256,000,000 |
-967,984,000,000 |
-945,407,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
941,657,000,000 |
930,580,000,000 |
2,414,293,000,000 |
3,142,481,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,449,616,000,000 |
1,540,037,000,000 |
3,086,148,000,000 |
3,923,203,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-507,959,000,000 |
-609,457,000,000 |
-671,855,000,000 |
-780,722,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,238,030,000,000 |
1,196,324,000,000 |
1,160,524,000,000 |
1,124,724,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,442,827,000,000 |
1,435,699,000,000 |
1,435,699,000,000 |
1,435,699,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
-204,797,000,000 |
-239,375,000,000 |
-275,175,000,000 |
-310,975,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,541,963,000,000 |
17,701,805,000,000 |
19,334,394,000,000 |
22,835,903,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
9,417,589,000,000 |
11,322,256,000,000 |
12,954,103,000,000 |
16,572,822,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,876,528,000,000 |
5,737,907,000,000 |
5,553,724,000,000 |
5,184,822,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,773,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
557,642,000,000 |
717,481,000,000 |
1,055,475,000,000 |
1,268,562,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,765,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
269,392,380,000,000 |
320,988,941,000,000 |
383,699,461,000,000 |
439,602,933,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,000,000,000,000 |
6,025,027,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,323,825,000,000 |
28,973,455,000,000 |
61,266,635,000,000 |
47,484,812,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
21,274,375,000,000 |
|
38,632,337,000,000 |
21,232,089,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,049,450,000,000 |
7,452,105,000,000 |
22,634,298,000,000 |
26,252,723,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
170,970,833,000,000 |
201,414,532,000,000 |
231,296,761,000,000 |
277,458,651,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
310,313,000,000 |
434,008,000,000 |
266,926,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
242,461,635,000,000 |
269,206,236,000,000 |
321,626,694,000,000 |
364,988,147,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,655,307,000,000 |
34,965,922,000,000 |
35,001,400,000,000 |
35,049,062,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
2,165,058,000,000 |
476,617,000,000 |
476,567,000,000 |
476,507,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-4,043,249,000,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,156,928,000,000 |
3,867,846,000,000 |
5,172,684,000,000 |
6,789,643,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|