Thu nhập lãi ròng
|
4,175,448,000,000 |
4,796,660,000,000 |
5,555,902,000,000 |
7,830,439,000,000 |
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
14,568,653,000,000 |
18,220,214,000,000 |
22,641,366,000,000 |
27,682,704,000,000 |
|
Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự
|
10,393,205,000,000 |
13,423,554,000,000 |
17,085,464,000,000 |
19,852,265,000,000 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động dịch vụ
|
338,065,000,000 |
1,456,865,000,000 |
713,942,000,000 |
694,106,000,000 |
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
409,808,000,000 |
1,526,170,000,000 |
822,989,000,000 |
883,881,000,000 |
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
71,743,000,000 |
69,305,000,000 |
109,047,000,000 |
189,775,000,000 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng
|
102,040,000,000 |
54,247,000,000 |
61,747,000,000 |
156,272,000,000 |
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-10,104,000,000 |
16,456,000,000 |
|
|
|
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
10,539,000,000 |
-12,372,000,000 |
277,881,000,000 |
464,149,000,000 |
|
Lãi thuần từ hoạt động khác
|
364,316,000,000 |
137,492,000,000 |
130,061,000,000 |
241,736,000,000 |
|
Thu nhập hoạt động khác
|
736,223,000,000 |
359,978,000,000 |
251,134,000,000 |
378,101,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
371,907,000,000 |
222,486,000,000 |
121,073,000,000 |
136,365,000,000 |
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
-14,193,000,000 |
2,816,000,000 |
2,202,000,000 |
2,334,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
4,966,111,000,000 |
6,452,164,000,000 |
6,741,735,000,000 |
9,389,036,000,000 |
|
Lãi/ lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
2,507,759,000,000 |
2,896,897,000,000 |
3,222,791,000,000 |
3,951,732,000,000 |
|
Chi phí nhân viên
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng
|
2,458,352,000,000 |
3,555,267,000,000 |
3,518,944,000,000 |
5,437,304,000,000 |
|
Chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,301,913,000,000 |
1,629,956,000,000 |
1,425,091,000,000 |
2,410,964,000,000 |
|
Các khoản xử lý theo đề tài cấu trúc Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
Dự phòng chung cho các khoản cam kết và nợ tiềm tàng
|
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Thu hồi nợ đã xử lý bằng nguồn dự phòng
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán
|
1,156,439,000,000 |
1,925,311,000,000 |
2,093,853,000,000 |
3,026,340,000,000 |
|
Thu nhập từ các khoản nợ khó đòi
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận được hưởng từ các công ty liên kết và liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,156,439,000,000 |
1,925,311,000,000 |
2,093,853,000,000 |
3,026,340,000,000 |
|
Chi phí thuế TNDN
|
243,378,000,000 |
386,183,000,000 |
421,534,000,000 |
571,851,000,000 |
|
Chi phí thuế hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế hoãn lại
|
|
|
|
36,599,000,000 |
|
Lợi nhuận sau thuế
|
913,061,000,000 |
1,539,128,000,000 |
1,672,319,000,000 |
2,417,890,000,000 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-187,000,000 |
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
913,248,000,000 |
1,539,128,000,000 |
1,672,319,000,000 |
2,417,890,000,000 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
896 |
1,510 |
1,390 |
1,890 |
|
Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|