MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 684,005,136,245 744,753,000,000 426,131,000,000 503,505,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 526,370,516,654 397,723,000,000 402,066,000,000 483,537,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,539,142,495,424 1,747,487,000,000 6,279,533,000,000 13,124,945,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 328,412,495,424 387,077,000,000 222,033,000,000 10,455,270,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,281,230,000,000 1,430,910,000,000 6,128,000,000,000 2,669,675,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -70,500,000,000 -70,500,000,000 -70,500,000,000
IV. Hàng tồn kho 135,436,866,964 97,681,000,000 104,963,000,000 1,110,918,000,000
1. Hàng tồn kho 159,210,294,420 121,187,000,000 128,469,000,000 1,135,820,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,773,427,456 -23,506,000,000 -23,506,000,000 -24,902,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,813,150,000 29,299,000,000 35,812,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 564,351,934,765 268,678,000,000 252,271,000,000 251,225,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 626,222,714,812 306,243,000,000 287,650,000,000 287,650,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -61,870,780,047 -37,565,000,000 -35,379,000,000 -36,425,000,000
II.Tài sản cố định 240,258,060,760 213,381,000,000 658,579,000,000 655,601,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 120,162,835,125 101,413,000,000 121,365,000,000 114,411,000,000
- Nguyên giá 245,033,674,295 243,744,000,000 265,810,000,000 281,007,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,870,839,170 -142,331,000,000 -144,445,000,000 -166,596,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 120,095,225,635 111,968,000,000 537,214,000,000 541,190,000,000
- Nguyên giá 150,220,602,432 150,220,000,000 590,482,000,000 604,991,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,125,376,797 -38,252,000,000 -53,268,000,000 -63,801,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,198,681,099 23,440,000,000 15,554,000,000 8,987,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 38,198,681,099 23,440,000,000 15,554,000,000 8,987,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,491,543,773,171 3,714,061,000,000 2,880,108,000,000 2,620,753,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 361,166,700,436 372,918,000,000 95,020,000,000 80,647,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,101,431,550,561 3,268,907,000,000 2,721,075,000,000 2,508,156,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,298,000,000 1,298,000,000 3,892,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 28,945,522,174 70,938,000,000 62,715,000,000 28,058,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,181,956,660,197 63,460,126,000,000 75,938,148,000,000 91,782,201,000,000
I. Nợ ngắn hạn 37,443,100,000 976,331,000,000 428,139,000,000 105,970,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,041,300,883,596 2,507,372,000,000 7,138,426,000,000 18,837,374,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,984,419,647 2,604,000,000 5,352,604,000,000 14,022,129,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,038,316,463,949 2,504,768,000,000 1,785,822,000,000 4,815,245,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,312,474,076,675 52,895,602,000,000 59,156,703,000,000 63,415,099,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 53,059,912,202,893 58,448,459,000,000 70,131,039,000,000 85,407,589,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,700,000,000,000 4,400,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 7,398,000,000 7,398,000,000 7,398,000,000 7,398,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 140,394,300,884 181,430,000,000 235,296,000,000 312,172,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.