TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
7,295,514,000,000 |
8,579,998,000,000 |
8,548,738,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
34,162,741,000,000 |
11,793,765,000,000 |
17,857,625,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
21,132,913,000,000 |
37,188,082,000,000 |
37,381,869,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
18,792,873,000,000 |
34,902,205,000,000 |
34,947,527,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,340,040,000,000 |
2,300,826,000,000 |
2,449,944,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-14,949,000,000 |
-15,602,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
219,821,000,000 |
414,475,000,000 |
112,844,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
261,583,000,000 |
502,809,000,000 |
319,135,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-41,762,000,000 |
-88,334,000,000 |
-206,291,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
200,694,000,000 |
200,694,000,000 |
63,801,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
797,921,000,000 |
855,133,000,000 |
884,067,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
412,978,000,000 |
427,208,000,000 |
466,945,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
123,668,000,000 |
133,466,000,000 |
188,981,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
277,899,000,000 |
299,484,000,000 |
228,895,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-16,624,000,000 |
-5,025,000,000 |
-754,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
|
4,447,805,000,000 |
5,305,492,000,000 |
5,621,700,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,337,832,000,000 |
3,543,927,000,000 |
3,666,895,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
6,732,638,000,000 |
7,685,884,000,000 |
8,556,835,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,394,806,000,000 |
-4,141,957,000,000 |
-4,889,940,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,109,973,000,000 |
1,761,565,000,000 |
1,954,805,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
1,264,567,000,000 |
1,929,767,000,000 |
2,188,964,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-154,594,000,000 |
-168,202,000,000 |
-234,159,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
7,637,000,000 |
12,349,000,000 |
11,988,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
7,784,000,000 |
12,858,000,000 |
12,858,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
-147,000,000 |
-509,000,000 |
-870,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
17,257,515,000,000 |
16,918,006,000,000 |
17,473,589,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
7,274,414,000,000 |
7,593,651,000,000 |
9,945,908,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
46,750,000,000 |
66,716,000,000 |
41,760,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
9,971,895,000,000 |
9,507,862,000,000 |
8,980,712,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
46,208,000,000 |
36,131,000,000 |
26,054,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
480,937,045,000,000 |
534,987,152,000,000 |
562,245,075,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
44,744,803,000,000 |
53,602,210,000,000 |
55,533,704,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
44,591,578,000,000 |
19,762,503,000,000 |
28,069,153,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
26,190,191,000,000 |
17,491,269,000,000 |
9,743,182,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
18,401,387,000,000 |
2,271,234,000,000 |
18,325,971,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
331,893,865,000,000 |
382,579,192,000,000 |
399,396,404,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
139,958,000,000 |
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
461,076,519,000,000 |
506,290,981,000,000 |
530,356,965,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
11,283,171,000,000 |
21,570,013,000,000 |
21,687,143,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
189,251,000,000 |
184,355,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
16,070,000,000 |
18,909,000,000 |
18,909,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-7,352,000,000 |
-7,617,000,000 |
-15,759,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
3,689,000,000 |
40,361,000,000 |
187,820,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
7,139,121,000,000 |
7,193,988,000,000 |
8,050,033,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
53,855,000,000 |
81,217,000,000 |
115,361,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
24,032,000,000 |
30,188,000,000 |
24,032,000,000 |
|