TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,096,310,000,000 |
2,043,490,000,000 |
2,496,287,000,000 |
2,806,088,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,554,977,000,000 |
3,065,322,000,000 |
3,357,730,000,000 |
4,608,680,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,985,995,000,000 |
7,215,518,000,000 |
4,559,007,000,000 |
10,122,200,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,328,299,000,000 |
5,624,520,000,000 |
3,882,060,000,000 |
5,971,691,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,673,230,000,000 |
1,985,143,000,000 |
1,380,900,000,000 |
4,350,650,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-15,534,000,000 |
-394,145,000,000 |
-703,953,000,000 |
-200,141,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
981,737,000,000 |
1,436,444,000,000 |
1,105,122,000,000 |
168,057,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,246,566,000,000 |
1,663,592,000,000 |
1,108,232,000,000 |
216,473,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-264,829,000,000 |
-227,148,000,000 |
-3,110,000,000 |
-48,416,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,338,000,000 |
150,000,000 |
14,403,000,000 |
47,603,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,415,287,000,000 |
922,976,000,000 |
886,568,000,000 |
208,219,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,237,000,000 |
|
|
1,278,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
339,000,000 |
1,578,000,000 |
1,607,000,000 |
315,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
1,463,764,000,000 |
1,009,334,000,000 |
948,030,000,000 |
217,204,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-50,053,000,000 |
-87,936,000,000 |
-63,069,000,000 |
-10,578,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,473,454,000,000 |
2,552,768,000,000 |
2,804,555,000,000 |
2,479,567,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,438,061,000,000 |
2,279,114,000,000 |
2,384,923,000,000 |
2,054,258,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,447,069,000,000 |
3,167,518,000,000 |
3,415,033,000,000 |
3,219,139,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,009,008,000,000 |
-888,404,000,000 |
-1,030,110,000,000 |
-1,164,881,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,393,000,000 |
273,654,000,000 |
419,632,000,000 |
425,309,000,000 |
|
- Nguyên giá |
139,427,000,000 |
391,900,000,000 |
556,089,000,000 |
597,295,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,034,000,000 |
-118,246,000,000 |
-136,457,000,000 |
-171,986,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8,654,000,000 |
61,921,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
9,015,000,000 |
62,643,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
-361,000,000 |
-722,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,150,090,000,000 |
10,376,172,000,000 |
9,955,342,000,000 |
9,852,119,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
5,835,116,000,000 |
6,682,063,000,000 |
6,957,124,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,095,051,000,000 |
3,689,556,000,000 |
3,254,051,000,000 |
2,798,476,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,250,000,000 |
15,032,000,000 |
4,891,000,000 |
2,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
8,230,882,000,000 |
1,157,931,000,000 |
557,408,000,000 |
657,011,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
176,307,607,000,000 |
166,737,706,000,000 |
179,609,771,000,000 |
201,456,985,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,583,146,000,000 |
|
5,178,981,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,748,800,000,000 |
7,793,776,000,000 |
6,145,238,000,000 |
2,433,330,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,299,888,000,000 |
5,842,936,000,000 |
3,244,143,000,000 |
2,097,789,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,448,912,000,000 |
1,950,840,000,000 |
2,901,095,000,000 |
335,541,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
125,233,595,000,000 |
138,110,836,000,000 |
154,613,588,000,000 |
174,918,997,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,683,155,000,000 |
154,235,538,000,000 |
167,212,468,000,000 |
188,669,443,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,376,965,000,000 |
9,376,965,000,000 |
9,376,965,000,000 |
9,376,965,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-259,421,000,000 |
-665,124,000,000 |
-665,725,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,582,364,000,000 |
2,034,331,000,000 |
2,207,666,000,000 |
2,374,178,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|