MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTR

 CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (UpCOM)

CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel - VTR
Tiền thân là Trung tâm Tracodi Tour thuộc Tổng Công ty Đầu tư phát triển GTVT (Tracodi). Năm 1995 Trung tâm chính thức phát triển thành doanh nghiệp độc lập với tên gọi là Công ty Du lịch và Tiếp thị GTVT (Vietravel), trực thuộc Bộ Giao thông Vận tải.
Cập nhật:
14:15 T3, 16/07/2024
25.00
  0.6 (2.46%)
Khối lượng
77,630
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.4
  • Giá trần
    28
  • Giá sàn
    20.8
  • Giá mở cửa
    24.5
  • Giá cao nhất
    25.2
  • Giá thấp nhất
    24.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,641,633
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/06/2020: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.93
  •        P/E :
    8.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.64
  •        P/B:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,176
  • KLCP đang niêm yết:
    29,294,833
  • KLCP đang lưu hành:
    28,658,247
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    716.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,641,637,160 1,919,537,351 1,368,458,138 1,196,722,646
Giá vốn hàng bán 1,535,380,605 1,797,029,719 1,212,238,022 1,104,674,801
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 106,256,554 122,507,632 156,220,115 92,047,845
Lợi nhuận tài chính -21,389,504 -9,678,306 -30,918,286 -14,216,330
Lợi nhuận khác 545,625 5,831,416 759,237 10,375,102
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,571,042 34,346,014 35,421,514 16,008,295
Lợi nhuận sau thuế 11,571,042 34,346,014 23,752,583 12,645,433
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,170,052 34,480,625 24,171,281 13,142,261
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,015,085,247 2,149,253,699 2,218,023,062 2,470,143,087
Tổng tài sản 2,165,356,821 2,296,318,660 2,341,682,637 2,590,619,171
Nợ ngắn hạn 1,774,038,854 1,880,174,098 1,903,298,778 2,141,293,793
Tổng nợ 1,779,049,654 1,883,728,198 1,905,015,178 2,142,357,293
Vốn chủ sở hữu 386,307,167 412,590,462 436,667,459 448,261,878
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.