MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTR

 CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (UpCOM)

CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel - VTR
Tiền thân là Trung tâm Tracodi Tour thuộc Tổng Công ty Đầu tư phát triển GTVT (Tracodi). Năm 1995 Trung tâm chính thức phát triển thành doanh nghiệp độc lập với tên gọi là Công ty Du lịch và Tiếp thị GTVT (Vietravel), trực thuộc Bộ Giao thông Vận tải.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
19.7
  0.2 (1.03%)
Khối lượng
22,073
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.5
  • Giá trần
    22.4
  • Giá sàn
    16.6
  • Giá mở cửa
    19.8
  • Giá cao nhất
    20
  • Giá thấp nhất
    19.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,641,633
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/06/2020: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    11.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    11.97
  •        P/E :
    1.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.80
  •        P/B:
    1.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,176
  • KLCP đang niêm yết:
    29,294,833
  • KLCP đang lưu hành:
    28,658,247
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    745.11
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,133,098,909 1,029,040,607 1,641,637,160 1,919,537,351
Giá vốn hàng bán 1,105,120,878 937,612,654 1,535,380,605 1,797,029,719
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,978,030 91,427,953 106,256,554 122,507,632
Lợi nhuận tài chính 273,750,177 -16,337,921 -21,389,504 -9,678,306
Lợi nhuận khác -612,914 627,965 545,625 5,831,416
Tổng lợi nhuận trước thuế 229,333,803 16,413,267 11,571,042 34,346,014
Lợi nhuận sau thuế 229,333,803 16,413,267 11,571,042 34,346,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 229,395,166 16,206,081 12,170,052 34,480,625
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,688,860,938 1,869,744,343 2,015,085,247 2,149,253,699
Tổng tài sản 1,866,897,766 2,034,321,610 2,165,356,821 2,296,318,660
Nợ ngắn hạn 1,712,564,617 1,645,834,944 1,774,038,854 1,880,174,098
Tổng nợ 1,738,032,857 1,656,941,782 1,779,049,654 1,883,728,198
Vốn chủ sở hữu 128,864,910 377,379,829 386,307,167 412,590,462
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.