Thông tin giao dịch
VHD
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị VINAHUD (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị Vinaconex (VINAHUD) được thành lập chính thức từ năm 2007, với tiền thân từ Ban quản lý Dự án đầu tư xây dựng phát triển nhà và đô thị VINACONEX, trực thuộc Tổng công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam (VINACONEX). Sau một thời gian đi vào hoạt động, Công ty đã phát triển về mọi mặt, trở thành một công ty thành viên hoạt động theo lĩnh vực đầu tư, kinh doanh bất động sản trong Tổng công ty cổ phần VINACONEX.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
14.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.9
-
Giá trần
17.1
-
Giá sàn
12.7
-
Giá mở cửa
14.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
69,285,004
|
91,330,148
|
50,058,131
|
69,383,508
|
|
Giá vốn hàng bán
|
63,894,873
|
87,884,292
|
47,466,752
|
65,601,525
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,390,131
|
3,445,856
|
2,591,379
|
3,781,983
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-35,442,011
|
-47,643,794
|
-43,998,602
|
-50,767,831
|
|
Lợi nhuận khác
|
-139,792
|
223,048
|
-575,188
|
73,559
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-64,950,000
|
-79,440,813
|
-51,349,542
|
-55,894,866
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-67,241,034
|
-78,439,446
|
-51,439,874
|
-55,064,959
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-67,242,029
|
-78,439,483
|
-51,440,037
|
-55,064,754
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,628,993,133
|
1,531,634,614
|
3,314,458,424
|
3,399,411,442
|
|
Tổng tài sản
|
4,816,756,068
|
4,756,114,677
|
4,976,329,180
|
5,052,167,084
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,058,094,925
|
1,777,955,667
|
1,969,189,525
|
1,993,478,304
|
|
Tổng nợ
|
4,527,042,463
|
4,545,900,465
|
4,781,748,715
|
4,912,651,518
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
289,713,605
|
210,214,212
|
194,580,465
|
139,515,566
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.