Thông tin giao dịch
VEE
Công ty Cổ phần Thiết bị điện Cẩm Phả
Công ty cổ phần Thiết bị điện – Vinacomin là doanh nghiệp thành viên thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam được thành lập từ năm 1960. Công ty đã áp dụng tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO-9001: 2000 từ năm 2004 và đến nay đang áp dụng phiên bản 2008. Qua hơn 50 năm sản xuất - kinh doanh, Công ty đã có nhiều thành tích và đã được Chính phủ, Các Bộ, Tập đoàn và Tỉnh và tặng nhiều huân, huy chương và bằng khen.
Cập nhật:
14:15 T3, 21/01/2020
10.00
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
14
-
Giá sàn
6
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 08/01/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 5,092,910 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/01/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
Quý 2- 2016
|
Quý 2- 2017
|
Quý 2- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
74,118,237
|
119,623,206
|
101,211,196
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
60,039,903
|
109,101,670
|
84,759,300
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
14,078,335
|
10,521,537
|
16,451,897
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
-1,006,804
|
-1,175,075
|
-189,546
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
909
|
-439,099
|
10,842
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
1,703,695
|
2,135,090
|
6,289,941
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
1,362,956
|
2,524,057
|
6,289,941
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
1,362,956
|
2,524,057
|
6,289,941
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
176,490,125
|
255,409,121
|
273,975,641
|
|
Tổng tài sản
|
|
194,591,039
|
276,899,234
|
293,162,798
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
134,635,397
|
183,005,136
|
131,102,508
|
|
Tổng nợ
|
|
159,475,399
|
206,054,063
|
164,426,804
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
35,115,640
|
70,845,171
|
128,735,994
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.