MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VE9

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 - VE9>
Công ty cổ phần Xây dựng Điện VNECO 9, tiền thân là Tổng đội Xây lắp điện 3, được thành lập theo Quyết định ngày 25/10/1995 của Giám đốc Công ty Xây lắp Điện 3 (nay là Tổng công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam). Lĩnh vực kinh doanh: xây lắp các công trình hệ thống lưới điện, trạm biến áp, công trình nguồn điện; xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông thủy lợi...;kinh doanh vật liệu xây dựng, mặt hàng trang trí nội thất...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 29/09/2023
2.4
  0 (0%)
Khối lượng
1,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.4
  • Giá trần
    2.7
  • Giá sàn
    2.1
  • Giá mở cửa
    2.3
  • Giá cao nhất
    2.4
  • Giá thấp nhất
    2.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:23/01/2008
Với Khối lượng (cp):3,100,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):31.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/11/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 04/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 17/08/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 10000 đ/cp
- 10/12/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9
- 06/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.91
  •        P/E :
    -2.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.73
  • (**) Hệ số beta:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    35,675
  • KLCP đang niêm yết:
    12,523,613
  • KLCP đang lưu hành:
    12,023,613
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    27.65
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,382,795 2,150,056
Giá vốn hàng bán 1,368,967 2,128,556
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,828 21,501
Lợi nhuận tài chính 510 13,655 8,337 61
Lợi nhuận khác -1 -740,914 -1,113,541
Tổng lợi nhuận trước thuế -178,372 -9,820,859 -914,741 25,746
Lợi nhuận sau thuế -178,372 -9,820,859 -914,741 25,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -178,372 -9,820,859 -914,741 25,746
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 31,835,858 22,628,889 19,273,116 20,725,889
Tổng tài sản 40,408,368 31,189,895 27,822,619 28,813,388
Nợ ngắn hạn 6,622,662 9,225,048 6,772,512 7,737,535
Tổng nợ 8,840,712 9,443,098 6,990,562 7,955,585
Vốn chủ sở hữu 31,567,656 21,746,798 20,832,057 20,857,802
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.