MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TLT

 Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long - TLT>
Công ty Cổ phần Gạch men Thăng Long Viglacera là một doanh nghiệp trực thuộcTổng công ty Thủy tinh và Gốm Xây dựng. Công ty được thành lập trên cơ sở chuyển nhà máy gạch men Thăng Long thuộc công ty Gạch ốp lát Thăng Long Viglacera thành công ty cổ phần ngày 31/12/2003. Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất và mua bán các sản phẩm gạch Ceramic và các loại vật liệu xây dựng; đầu tư hạ tầng, xây lắp, trang trí nội thất các công trình công nghiệp và dân dụng;...
Cập nhật:
10:15 Thứ 6, 29/09/2023
15
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    15
  • Giá trần
    17.2
  • Giá sàn
    12.8
  • Giá mở cửa
    15
  • Giá cao nhất
    15
  • Giá thấp nhất
    15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.76 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:08/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/02/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,989,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1,382.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,382.87
  •        P/E :
    10.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.07
  • (**) Hệ số beta:
    -0.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    125
  • KLCP đang niêm yết:
    6,989,800
  • KLCP đang lưu hành:
    6,989,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    104.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2012
(Đã soát xét)
Quý 3- 2012 Quý 2- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 593,121,759 588,337,137 576,573,613 641,248,898
Giá vốn hàng bán 517,422,817 522,662,967 508,127,924 584,480,760
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 71,307,872 59,674,579 59,667,999 53,264,272
Lợi nhuận tài chính -12,983,720 -13,323,812 -10,977,907 -10,290,882
Lợi nhuận khác -8,487,994 -1,387,148 -4,439,504 3,442,581
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,013,507 12,786,041 12,005,473 12,563,636
Lợi nhuận sau thuế 15,385,124 9,814,619 9,492,100 9,666,008
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,385,124 9,814,619 9,492,100 9,666,008
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 219,163,003 190,570,776 193,034,065 267,868,875
Tổng tài sản 367,591,574 350,198,468 326,127,195 376,967,190
Nợ ngắn hạn 273,153,362 238,220,638 220,716,684 275,525,530
Tổng nợ 281,242,983 261,950,314 236,237,278 285,591,738
Vốn chủ sở hữu 86,348,591 88,248,154 89,889,917 91,375,453
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.