Thông tin giao dịch
QNW
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (UpCOM)
Công ty cổ phần Cấp thoát nước và XD Quảng Ngãi nguyên trước đây là Nhà máy nước Quảng Ngãi, được hình thành từ năm 1963, qua nhiều lần thay đổi tên gọi đến ngày 03/02/2010 UBND tỉnh Quảng Ngãi ban hành Quyết định số: 152/QĐ-UBND về việc chuyển Công ty TNHH một thành viên Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi thành Công ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
16.60
2.1 (14.48%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.5
-
Giá trần
16.6
-
Giá sàn
12.4
-
Giá mở cửa
16.5
-
Giá cao nhất
16.6
-
Giá thấp nhất
16.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,490,988
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
20,048,106
|
24,774,251
|
26,014,131
|
29,649,004
|
|
Giá vốn hàng bán
|
12,906,617
|
18,916,038
|
13,021,780
|
13,028,448
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,141,489
|
5,858,213
|
12,992,351
|
16,620,556
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,115,599
|
807,944
|
778,843
|
940,381
|
|
Lợi nhuận khác
|
-465
|
-60,228
|
-3,122
|
-4,339
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,960,826
|
1,866,426
|
10,576,650
|
13,956,362
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,977,170
|
1,380,558
|
8,436,268
|
11,098,437
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,977,170
|
1,380,558
|
8,436,268
|
11,098,437
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
144,912,368
|
158,549,476
|
161,590,402
|
175,002,353
|
|
Tổng tài sản
|
255,863,273
|
265,771,604
|
266,321,032
|
279,729,612
|
|
Nợ ngắn hạn
|
17,226,882
|
26,808,097
|
18,868,164
|
31,061,726
|
|
Tổng nợ
|
25,872,082
|
34,399,855
|
26,459,922
|
37,600,042
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
229,991,191
|
231,371,749
|
239,861,110
|
242,129,569
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.