MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVL

 Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt (UpCOM)

Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt - VPRO - PVL
Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt ra đời với mục tiêu cung cấp cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, nhanh chóng nhất và tiện ích nhất trong lĩnh vực đầu tư và kinh doanh địa ốc, Tạo lập một môi trường làm việc mang lại hiệu quả cao nhất nhằm phát huy một cách toàn diện tài năng của từng cán bộ công nhân viên. Từ đó, thỏa mãn đầy đủ tốt nhất những nhu cầu, những mơ ước riêng của mỗi người, đem lại lợi nhuận hợp lý cho Công ty và lợi tức thỏa đáng cho các cổ đông, đồng thời cống hiến nhiều nhất cho đất nước, cho xã hội.
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch do công ty bị hủy bỏ niêm yết bắt buộc do tổ chức kiểm toán từ chối cho ý kiến đối với BCTC năm 2022
Cập nhật:
14:15 T6, 08/11/2024
3.90
  0.1 (2.63%)
Khối lượng
253,955
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.8
  • Giá trần
    4.3
  • Giá sàn
    3.3
  • Giá mở cửa
    3.8
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    3.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.74 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.53
  •        P/E :
    -2.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.26
  •        P/B:
    1.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    447,054
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    195.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 578,203 242,691 185,189 54,474
Giá vốn hàng bán -3,582,437 165,195 104,185 13,270
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -84,494 77,496 81,004 41,204
Lợi nhuận tài chính -77,784,683 186,794 90,800 655
Lợi nhuận khác 887,714 -10,000
Tổng lợi nhuận trước thuế -78,506,012 -1,424,158 -316,183 -1,771,349
Lợi nhuận sau thuế -78,506,012 -1,424,158 -316,183 -1,771,349
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -78,506,012 -1,424,158 -316,183 -1,771,349
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 99,873,461 100,359,794 108,415,914 108,123,244
Tổng tài sản 227,206,448 216,618,101 216,109,049 214,345,965
Nợ ngắn hạn 53,813,910 53,627,795 53,549,700 53,557,402
Tổng nợ 53,940,299 53,748,018 53,555,149 53,558,351
Vốn chủ sở hữu 173,266,149 162,870,083 162,553,900 160,787,614
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.