MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVH

 Công ty cổ phần Xây lắp dầu khí Thanh Hóa (UpCOM)

CTCP Xây lắp dầu khí Thanh Hóa - PVC-TH - PVH
Công ty cổ phần xây lắp dầu khí Thanh Hóa (PVC-TH) là đơn vị thành viên của Tổng Công ty cổ phần xây lắp dầu khí Việt Nam (PVC), hoạt động trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng, xây lắp công nghiệp dầu khí, đầu tư hạ tầng khu công nghiệp, đầu tư kinh doanh bất động sản, khai thác khoáng sản tại tỉnh Thanh Hoá và khu vực Bắc Trung Bộ.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 06/12/2023
1.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.1
  • Giá trần
    1.2
  • Giá sàn
    1
  • Giá mở cửa
    1.1
  • Giá cao nhất
    1.1
  • Giá thấp nhất
    1.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.11
  •        P/E :
    -10.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.59
  •        P/B:
    0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,800
  • KLCP đang niêm yết:
    21,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    39.90
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,473,667 198,611 9,850,968 4,148,200
Giá vốn hàng bán 25,051,325 198,611 9,395,926 4,502,056
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,422,342 455,042 -353,855
Lợi nhuận tài chính 2,043,262 762,490 657,674 598,000
Lợi nhuận khác -8,555 -11,674 -14,187 -12,469
Tổng lợi nhuận trước thuế 415,085 -620,230 -606,091 -1,494,539
Lợi nhuận sau thuế 415,085 -620,230 -606,091 -1,494,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 415,085 -620,230 -606,091 -1,494,539
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 226,781,606 222,271,006 223,789,948 223,091,609
Tổng tài sản 609,186,920 603,961,781 604,973,581 603,756,875
Nợ ngắn hạn 135,426,506 130,889,918 132,628,130 133,026,283
Tổng nợ 531,071,761 526,414,852 528,032,743 528,310,576
Vốn chủ sở hữu 78,115,159 77,546,929 76,940,838 75,446,299
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.