Thông tin giao dịch
PVE
Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí-CTCP (UpCOM)
Tiền thân của Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP là Công ty Tư vấn Đầu tư Xây dựng Dầu khí (PVICCC_ được thành lập ngày 10/04/1998 từ việc cổ phần hóa Doanh nghiệp Nhà nước, là thành viên của Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam (Petrovietnam). Ngành nghề kinh doanh: hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan; tư vấn đầu tư(trừ tư vấn tài chính kế toán); khai thác hoạt động các dự án dầu khí, các dự án xây dựng khác...
Duy trì diện cảnh báo do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T4, 04/12/2024
1.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.9
-
Giá trần
2.1
-
Giá sàn
1.7
-
Giá mở cửa
1.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
38.20
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 02/01/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 3,451,996 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 124.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
52,013,938
|
31,967,127
|
42,201,211
|
39,767,229
|
|
Giá vốn hàng bán
|
136,790,920
|
28,368,534
|
31,628,008
|
29,670,028
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-84,776,982
|
3,598,593
|
10,573,202
|
10,097,201
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
146,040,525
|
-163,362
|
-1,647,178
|
-2,381,916
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,241,080
|
-248,640
|
-166,706
|
-59,812
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,418,630
|
499,929
|
1,258,798
|
162,222
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
905,284
|
356,845
|
804,611
|
116,666
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,043
|
40,533
|
714,766
|
104,863
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,172,119,401
|
1,170,578,225
|
900,319,240
|
858,866,835
|
|
Tổng tài sản
|
1,187,196,201
|
1,186,622,706
|
912,742,433
|
872,230,941
|
|
Nợ ngắn hạn
|
959,717,870
|
959,234,061
|
846,198,311
|
805,562,867
|
|
Tổng nợ
|
959,842,765
|
959,358,956
|
846,323,206
|
805,687,762
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
227,353,436
|
227,263,750
|
66,419,227
|
66,543,179
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.