Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
PTX
Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh là thành viên của Petrolimex Việt nam, được thành lập từ việc cổ phần doanh nghiệp Nhà nước, theo Quyết định số 1364/2000/QĐ-BTM ngày 03/10/2000 của Bộ thương mại.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T6, 27/09/2024
18.70
-0.3 (-1.58%)
Khối lượng
500
Giá tham chiếu
19
Giá trần
21.8
Giá sàn
16.2
Giá mở cửa
19
Giá cao nhất
19
Giá thấp nhất
18.7
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KL Mua
0
KL Bán
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
17/06/2024
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
-
21/07/2023
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
-
16/06/2023
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
15/06/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
14/06/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
-
17/08/2020
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
19/06/2019
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
-
25/04/2019
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
1.94
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
1.94
P/E :
9.62
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
14.67
P/B:
1.27
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,291
KLCP đang niêm yết:
6,432,453
KLCP đang lưu hành:
6,432,453
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
120.29
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
PTX: 8.10.2024, giao dịch lần đầu 6.432.453 cổ phiếu trên HNX
(02/10/2024 00:00)
PTX: Ngày 30/09/2024, hủy ĐKGD 6.432.453cổ phiếu của CTCP Vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh
(20/09/2024 00:00)
PTX: Nghị quyết Hội đồng quản trị thông qua việc hủy đăng ký giao dịch cổ phiếu PTX trên sàn Upcom
(13/09/2024 00:00)
PTX: Bản cáo bạch
(13/09/2024 00:00)
PTX: Niêm yết 6.432.453 cổ phiếu trên HNX
(11/09/2024 00:00)
PTX: Bản công bố thông tin
(11/09/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 3- 2018
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV
300,190,859
Giá vốn hàng bán
277,800,328
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
22,390,531
Lợi nhuận tài chính
-2,983,178
Lợi nhuận khác
91,455
Tổng lợi nhuận trước thuế
1,193,805
Lợi nhuận sau thuế
902,979
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
902,979
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
123,210,317
Tổng tài sản
290,564,677
Nợ ngắn hạn
199,420,202
Tổng nợ
236,755,921
Vốn chủ sở hữu
53,808,756
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
27/09
18.7
-0.30 (-1.58%)
500
9,420
26/09
19
0.60 (3.26%)
110
2,084
25/09
18.2
-0.40 (-2.15%)
1,402
25,837
24/09
18.6
0.00 (0.00%)
554
10,290
23/09
18.7
2.20 (13.33%)
6,703
124,750
20/09
15.9
-0.40 (-2.45%)
700
11,570
19/09
16.6
1.20 (7.79%)
2,439
39,618
18/09
15.3
-2.00 (-11.56%)
400
6,170
17/09
17.3
0.30 (1.76%)
101
1,747
16/09
16
-1.00 (-5.88%)
1
17
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
1.84 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
10.37 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Năng lượng / Kinh doanh xăng dầu
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
BMF
Upcom
10.20
(+0.00%)
4.6
2.2
CMV
HSX
9.00
(+0.00%)
1.8
5.0
COM
HSX
27.30
(-1.44%)
1.9
14.4
DVC
Upcom
9.20
(+0.00%)
0.0
-
HFC
Upcom
9.40
(+0.00%)
0.4
24.4
KTC
Upcom
12.00
(+0.00%)
1.1
11.3
PEG
Upcom
6.90
(+0.00%)
0.2
41.9
PEQ
Upcom
39.50
(+0.00%)
3.2
12.5
PLX
HSX
45.40
(+2.25%)
2.3
19.7
POB
Upcom
50.40
(+0.00%)
0.0
-
<
1
2
>
Trang 1/2
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAM
HSX
1.5
7.3
5.0
127.0
ADP
HSX
1.7
30.5
18.4
562.2
AGM
HSX
1.5
3.9
2.6
487.8
BCG
HSX
1.6
6.3
3.9
8,162.1
BCI
HSX
1.4
41.9
29.2
3,633.6
BHN
HSX
1.6
37.9
24.1
12,494.0
C47
HSX
1.5
6.1
4.0
360.6
CII
HSX
1.4
15.1
10.5
5,752.7
CLW
HSX
1.6
45.9
28.7
423.2
DIG
HSX
1.7
22.0
12.7
23,174.4
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
>
Trang 1/14 (Tổng số 136 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
10/4/2024 12:24:22 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Hoàng Công Thành
10/3/2024 12:24:22 PM
Giá cổ phiếu
18.7
10/3/2024 12:24:22 PM
Giá cổ phiếu
18.7
10/2/2024 12:24:22 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
991,227,265,000 VNĐ (quí 2/2024)