MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTX

 Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh

Logo Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh - PTX>
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh là thành viên của Petrolimex Việt nam, được thành lập từ việc cổ phần doanh nghiệp Nhà nước, theo Quyết định số 1364/2000/QĐ-BTM ngày 03/10/2000 của Bộ thương mại.
Cập nhật:
14:15 T6, 08/11/2024
0.00
  -17.1 (-100%)
Khối lượng
1,701
  • Giá tham chiếu
    17.1
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    16.5
  • Giá cao nhất
    18.3
  • Giá thấp nhất
    15.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/07/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 25/04/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.94
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.67
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,291
  • KLCP đang niêm yết:
    6,432,453
  • KLCP đang lưu hành:
    6,432,453
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 3- 2018 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     300,190,859 424,017,017
Giá vốn hàng bán     277,800,328 388,495,677
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     22,390,531 35,521,340
Lợi nhuận tài chính     -2,983,178 -315,021
Lợi nhuận khác     91,455 340,362
Tổng lợi nhuận trước thuế     1,193,805 5,385,313
Lợi nhuận sau thuế     902,979 4,413,451
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     902,979 4,413,451
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     123,210,317 74,904,383
Tổng tài sản     290,564,677 211,871,259
Nợ ngắn hạn     199,420,202 114,563,622
Tổng nợ     236,755,921 117,121,622
Vốn chủ sở hữu     53,808,756 94,749,637
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.