Thông tin giao dịch
PTV
Công ty cổ phần Thương mại Dầu khí (UpCOM)
Thương hiệu Petechim chính thức ra đời từ năm 1981 với vai trò là nhà cung cấp thiết bị, vật tư, máy móc cho ngành dầu khí non trẻ của Việt Nam. Đến năm 1994, Petechim được chuyển giao cho PetroVietnam với tên gọi là Công ty Thương mại Dầu khí (Petechim) và trở thành một trong những nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật, thương mại và cung ứng thiết bị, vật tư, máy móc cũng như các công trình đồng bộ hàng đầu cùa Việt Nam.
Duy trì diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T4, 06/11/2024
4.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.3
-
Giá trần
4.9
-
Giá sàn
3.7
-
Giá mở cửa
4.2
-
Giá cao nhất
4.3
-
Giá thấp nhất
4.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.96
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/11/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
38,828,202
|
27,308,941
|
33,404,890
|
29,748,119
|
|
Giá vốn hàng bán
|
32,960,515
|
21,583,867
|
28,248,754
|
23,595,968
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,867,688
|
5,725,074
|
5,156,136
|
6,152,152
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,070,352
|
565,381
|
1,820,020
|
1,568,136
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,500
|
-31,600
|
-3,500
|
-614
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
161,130
|
-804,276
|
-326,524
|
535,427
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-84,839
|
-1,110,129
|
-453,063
|
289,841
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-566,938
|
-1,699,202
|
-696,778
|
-311,308
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
200,928,019
|
837,149,501
|
843,847,295
|
858,046,434
|
|
Tổng tài sản
|
285,527,386
|
920,226,143
|
926,786,877
|
930,335,079
|
|
Nợ ngắn hạn
|
45,116,573
|
682,326,289
|
693,600,757
|
696,903,371
|
|
Tổng nợ
|
56,231,126
|
693,018,254
|
702,360,462
|
705,663,077
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
229,296,259
|
227,207,890
|
224,426,415
|
224,672,002
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.